1
|
YJP33572280
|
Thùng carton (không có sóng) dùng cho máy ống kính ( P/N: 458704912 )
|
Công Ty TNHH Sony Electronics Việt Nam
|
SONY IMAGING PRODUCTS & SOLUTIONS INC.
|
2021-04-02
|
CHINA
|
10 PCE
|
2
|
NCN83283642
|
Thùng carton (không có sóng) dùng cho máy chụp hình (ILC/DSC), 468758912
|
Công Ty TNHH Sony Electronics Việt Nam
|
SONY IMAGING PRODUCTS & SOLUTIONS INC.
|
2021-01-27
|
CHINA
|
10 PCE
|
3
|
NCN83283642
|
Thùng carton (không có sóng) dùng cho máy chụp hình (ILC/DSC), 456830131
|
Công Ty TNHH Sony Electronics Việt Nam
|
SONY IMAGING PRODUCTS & SOLUTIONS INC.
|
2021-01-27
|
CHINA
|
10 PCE
|
4
|
NCN83283642
|
Thùng carton (không có sóng) dùng cho máy chụp hình (ILC/DSC), 500888241
|
Công Ty TNHH Sony Electronics Việt Nam
|
SONY IMAGING PRODUCTS & SOLUTIONS INC.
|
2021-01-27
|
CHINA
|
10 PCE
|
5
|
NCN83283642
|
Thùng carton (không có sóng) dùng cho ống kính (Lens), 474297304
|
Công Ty TNHH Sony Electronics Việt Nam
|
SONY IMAGING PRODUCTS & SOLUTIONS INC.
|
2021-01-27
|
CHINA
|
10 PCE
|
6
|
NCN83151095
|
Thùng carton (không có sóng) dùng cho ống kính, 500116101
|
Công Ty TNHH Sony Electronics Việt Nam
|
SONY IMAGING PRODUCTS & SOLUTIONS INC.
|
2020-11-13
|
CHINA
|
10 PCE
|
7
|
YJP31502170
|
Camera (máy chụp hình) kĩ thuật số, hiệu Sony, CX64500 (ZV-1/WC E32)
|
Công Ty TNHH Sony Electronics Việt Nam
|
SONY IMAGING PRODUCTS & SOLUTIONS INC.
|
2020-10-26
|
CHINA
|
1 SET
|
8
|
NCN83122642
|
Thùng carton (không có sóng) dùng cho máy chụp hình, 469940011
|
Công Ty TNHH Sony Electronics Việt Nam
|
SONY IMAGING PRODUCTS & SOLUTIONS INC
|
2020-10-21
|
CHINA
|
10 PCE
|
9
|
NCN83122642
|
Nhãn thông tin sản phẩm, chất liệu giấy (size 10mm x 30mm), 473595911
|
Công Ty TNHH Sony Electronics Việt Nam
|
SONY IMAGING PRODUCTS & SOLUTIONS INC
|
2020-10-21
|
CHINA
|
3 PCE
|
10
|
NCN83122642
|
Thùng carton (không có sóng) dùng cho máy chụp hình, 500888221
|
Công Ty TNHH Sony Electronics Việt Nam
|
SONY IMAGING PRODUCTS & SOLUTIONS INC
|
2020-10-21
|
CHINA
|
30 PCE
|