1
|
10082024CLI0000464
|
B010B0803500169B07Z3#&DA BÒ THUỘC
|
Cty TNHH POUYUEN Việt Nam
|
SONG SHIN (H.K)GROUP CO.,LIMITED
|
2020-12-08
|
CHINA
|
38825 FTK
|
2
|
090320LHKDAN2031149DAN
|
DB1#&Da bò thuộc
|
Công Ty CP Phước Kỳ Nam
|
SONG SHIN (H.K) GROUP CO.,LIMITED
|
2020-11-03
|
CHINA
|
2539.1 FTK
|
3
|
040120LHKDAN2010577DAN
|
DB1#&Da bò thuộc
|
Công Ty CP Phước Kỳ Nam
|
SONG SHIN (H.K) GROUP CO.,LIMITED
|
2020-06-01
|
CHINA
|
893.7 FTK
|
4
|
180120LHKDAN2010757DAN
|
DB1#&Da bò thuộc
|
Công Ty CP Phước Kỳ Nam
|
SONG SHIN (H.K) GROUP CO.,LIMITED
|
2020-01-20
|
CHINA
|
7774.4 FTK
|
5
|
6119380131
|
DB1#&Da bò thuộc
|
Công Ty CP Phước Kỳ Nam
|
SONG SHIN (H.K) GROUP CO.,LIMITED
|
2019-11-11
|
CHINA
|
412 FTK
|
6
|
V0207037616
|
DB1#&Da bò thuộc
|
Công Ty CP Phước Kỳ Nam
|
SONG SHIN (H.K) GROUP CO.,LIMITED
|
2019-11-01
|
CHINA
|
143.2 FTK
|
7
|
V0207037616
|
DB1#&Da bò thuộc
|
Công Ty CP Phước Kỳ Nam
|
SONG SHIN (H.K) GROUP CO.,LIMITED
|
2019-11-01
|
CHINA
|
143.2 FTK
|
8
|
271019LHKDAN91000864DAN
|
DB1#&Da bò thuộc
|
Công Ty CP Phước Kỳ Nam
|
SONG SHIN (H.K) GROUP CO.,LIMITED
|
2019-10-29
|
CHINA
|
2297.5 FTK
|
9
|
140919LHKDAN90900469DAN
|
DB1#&Da bò thuộc
|
Công Ty CP Phước Kỳ Nam
|
SONG SHIN (H.K) GROUP CO.,LIMITED
|
2019-09-16
|
CHINA
|
5166 FTK
|
10
|
V0328324069
|
DB1#&Da bò thuộc
|
Công Ty CP Phước Kỳ Nam
|
SONG SHIN (H.K) GROUP CO.,LIMITED
|
2019-07-27
|
CHINA
|
215.7 FTK
|