1
|
300318NSSLHGHPC1800479
|
Nhựa phế liệu đã qua sử dụng ở dạng: khối, cục, thanh, dây, băng, nẹp, từ Polyme Etylen(PE) phù hợp với TT01/2013/BTNMT; QCVN 32: 2010/BTNMT; QĐ73/2014/QĐ-TTg
|
DNTN sản xuất bao bì Trường Thịnh
|
SONATA GENERAL TRADING FZC.
|
2018-04-20
|
UNITED ARAB EMIRATES
|
214100 KGM
|
2
|
190318PCSLHGHPC1800161
|
Nhựa phế liệu đã qua sử dụng ở dạng: khối, cục, thanh, dây, băng, nẹp, từ Polyme Etylen(PE) phù hợp với TT01/2013/BTNMT; QCVN 32: 2010/BTNMT; QĐ73/2014/QĐ-TTg
|
DNTN sản xuất bao bì Trường Thịnh
|
SONATA GENERAL TRADING FZC.
|
2018-04-05
|
UNITED ARAB EMIRATES
|
285420 KGM
|
3
|
280318DJSCHPPQSS032401
|
Nhựa phế liệu đã qua sử dụng ở dạng: khối, cục, thanh, dây, băng, nẹp, từ Polyme Etylen(PE) nhập khẩu để làm nguyên liệu sản xuất phù hợp với TT01/2013/BTNMT; QCVN 32: 2010/BTNMT; QĐ73/2014/QĐ-TTg
|
DNTN sản xuất bao bì Trường Thịnh
|
SONATA GENERAL TRADING FZC.
|
2018-04-05
|
UNITED ARAB EMIRATES
|
25380 KGM
|
4
|
201217EGLV156700406095
|
Nhựa phế liệu từ PE đã qua sử dụng ở dạng: khối, cục, thanh, dây, băng, nẹp, không chứa tạp chất nguy hại phù hợp với TT01/2013/BTNMT; QCVN 32: 2010/BTNMT; QĐ73/2014/QĐ-TTg
|
DNTN sản xuất bao bì Trường Thịnh
|
SONATA GENERAL TRADING FZC.
|
2018-03-17
|
UNITED ARAB EMIRATES
|
98590 KGM
|
5
|
201217EGLV156700406095
|
Nhựa phế liệu từ PE đã qua sử dụng ở dạng: khối, cục, thanh, dây, băng, nẹp, không chứa tạp chất nguy hại phù hợp với TT01/2013/BTNMT; QCVN 32: 2010/BTNMT; QĐ73/2014/QĐ-TTg
|
DNTN sản xuất bao bì Trường Thịnh
|
SONATA GENERAL TRADING FZC.
|
2018-03-17
|
UNITED ARAB EMIRATES
|
98590 KGM
|
6
|
241217EGLV156700411846
|
Nhựa phế liệu từ PE đã qua sử dụng ở dạng: khối, cục, thanh, dây, băng, nẹp, không chứa tạp chất nguy hại phù hợp với TT01/2013/BTNMT; QCVN 32: 2010/BTNMT; QĐ73/2014/QĐ-TTg
|
DNTN sản xuất bao bì Trường Thịnh
|
SONATA GENERAL TRADING FZC.
|
2018-03-17
|
UNITED ARAB EMIRATES
|
68720 KGM
|
7
|
241217EGLV156700411846
|
Nhựa phế liệu từ PE đã qua sử dụng ở dạng: khối, cục, thanh, dây, băng, nẹp, không chứa tạp chất nguy hại phù hợp với TT01/2013/BTNMT; QCVN 32: 2010/BTNMT; QĐ73/2014/QĐ-TTg
|
DNTN sản xuất bao bì Trường Thịnh
|
SONATA GENERAL TRADING FZC.
|
2018-03-17
|
UNITED ARAB EMIRATES
|
68720 KGM
|
8
|
010318PCSLHGHPC1800121
|
Nhựa phế liệu đã qua sử dụng ở dạng: khối, cục, thanh, dây, băng, nẹp, từ Polyme Etylen(PE) phù hợp với TT01/2013/BTNMT; QCVN 32: 2010/BTNMT; QĐ73/2014/QĐ-TTg.
|
DNTN sản xuất bao bì Trường Thịnh
|
SONATA GENERAL TRADING FZC.
|
2018-03-15
|
UNITED ARAB EMIRATES
|
39205 KGM
|
9
|
010318PCSLHGHPC1800121
|
Nhựa phế liệu đã qua sử dụng ở dạng: khối, cục, thanh, dây, băng, nẹp, từ Polyme Etylen(PE) phù hợp với TT01/2013/BTNMT; QCVN 32: 2010/BTNMT; QĐ73/2014/QĐ-TTg.
|
DNTN sản xuất bao bì Trường Thịnh
|
SONATA GENERAL TRADING FZC.
|
2018-03-15
|
UNITED ARAB EMIRATES
|
39205 KGM
|
10
|
010318PCSLHGHPC1800121
|
Nhựa phế liệu đã qua sử dụng ở dạng: khối, cục, thanh, dây, băng, nẹp, từ Polyme Etylen(PE) phù hợp với TT01/2013/BTNMT; QCVN 32: 2010/BTNMT; QĐ73/2014/QĐ-TTg.
|
DNTN sản xuất bao bì Trường Thịnh
|
SONATA GENERAL TRADING FZC.
|
2018-03-15
|
UNITED ARAB EMIRATES
|
39205 KGM
|