1
|
2082391463
|
Nguyên liệu dùng trong thực phẩm: RHOVANIL, LOT: VA2205301, Ngày sx: 22/2/22; hsd: 22/2/27
|
CôNG TY TNHH BRENNTAG VIệT NAM
|
SOLVAY ZHENJIANG CHEMICALS CO.,LTD
|
2022-03-16
|
CHINA
|
5 KGM
|
2
|
40000043 - Chế phẩm làm trơn sợi thép SUPERSOL ADM - TK 102118393860/E31 (17/07/2018)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HYOSUNG VIệT NAM
|
SOLVAY (ZHENJIANG) CHEMICALS CO.,LTD
|
2021-08-27
|
CHINA
|
1.8 KGM
|
3
|
050621LESH210503971H
|
Dầu bôi trơn dùng kéo dây thép, hàng mới 100%_GLOKILL ITZ 030 (125 kg)
|
CôNG TY TNHH KISWIRE VIệT NAM
|
SOLVAY (ZHENJIANG) CHEMICALS CO.,LTD
|
2021-06-15
|
CHINA
|
125 LTR
|
4
|
180521LESH210403452H
|
60293007-Thuốc diệt khuẩn,diệt nấm-(loại khác),dùng trong nghiều ngành công nghiệp GLOKILL AD(đã kiểm hóa tại tk101683610451/A12-31/10/2017)-hàng không thuộc TT15/2018 bộ NNPTNT
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HYOSUNG VIệT NAM
|
SOLVAY(ZHENJIANG)CHEMICALS CO.,LTD
|
2021-05-26
|
CHINA
|
2000 KGM
|
5
|
210121DGLCL2012070
|
Dầu bôi trơn dùng kéo dây thép, hàng mới 100%_GLOKILL ITZ 030 (125 kg)
|
CôNG TY TNHH KISWIRE VIệT NAM
|
SOLVAY (ZHENJIANG) CHEMICALS CO.,LTD
|
2021-01-26
|
CHINA
|
125 LTR
|
6
|
MKY9624
|
Tên hàng: Chất hoạt động bề mặt dùng trong công nghiệp sản xuất keo polyme AEROSOL MA-80 , CAS NO : 2373-38-8; 64-17-5, Hàng Mới 100%.
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN THươNG MạI AN PHú CườNG
|
SOLVAY ( ZHENJIANG ) CHEMICALS CO., LTD
|
2021-01-03
|
CHINA
|
1.5 KGM
|
7
|
301120DGLCL2011037
|
60293007-Thuốc diệt khuẩn,diệt nấm-(loại khác),dùng trong nghiều ngành công nghiệp GLOKILL AD(đã kiểm hóa tại tk101683610451/A12-31/10/2017)-hàng không thuộc TT15/2018 bộ NNPTNT
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HYOSUNG VIệT NAM
|
SOLVAY(ZHENJIANG)CHEMICALS CO.,LTD
|
2020-12-14
|
CHINA
|
2000 KGM
|
8
|
301120DGLCL2011037
|
60293007-Thuốc diệt khuẩn,diệt nấm-(loại khác),dùng trong nghiều ngành công nghiệp GLOKILL AD(đã kiểm hóa tại tk101683610451/A12-31/10/2017)-hàng không thuộc TT15/2018 bộ NNPTNT
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HYOSUNG VIệT NAM
|
SOLVAY(ZHENJIANG)CHEMICALS CO.,LTD
|
2020-12-14
|
CHINA
|
2000 KGM
|
9
|
040320AMIGL200043064A
|
40000036-Thuốc diệt khuẩn,diệt nấm-(loại khác),dùng trong nghiều ngành công nghiệp GLOKILL ITZ-030(đã kiểm hóa tại tk101683610451/A12-31/10/2017)-hàng không thuộc TT15/2018 bộ NNPTNT
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HYOSUNG VIệT NAM
|
SOLVAY(ZHENJIANG)CHEMICALS CO.,LTD
|
2020-12-03
|
CHINA
|
700 KGM
|
10
|
040320AMIGL200043064A
|
40000036-Thuốc diệt khuẩn,diệt nấm-(loại khác),dùng trong nghiều ngành công nghiệp GLOKILL ITZ-030(đã kiểm hóa tại tk101683610451/A12-31/10/2017)
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN HYOSUNG VIệT NAM
|
SOLVAY(ZHENJIANG)CHEMICALS CO.,LTD
|
2020-12-03
|
CHINA
|
700 KGM
|