1
|
220322SDSMSEC22030675
|
Chất hữu cơ hoạt động bề mặt , dạng không phân ly ( non - ionic) - FENTACARE T15, dùng làm chất trợ nhuộm làm đều màu axit trong ngành dệt, Cas no:61791-26-2, đóng gói: 200 kgs/ drum, (mới 100%)
|
CôNG TY TNHH CHEMZONE
|
SOLVAY (ZHANGJIAGANG) SPECIALTY CHEMICALS CO.,LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
2400 KGM
|
2
|
150422291620208
|
FENTACARE 1631 30 MB (Muối và hydroxit amoni bậc 4; lecithins và các phosphoaminolipid khác, đã hoặc chưa xác định về mặt hóa học Loại khác (nguyên liệu dùng trong sản xuất chùi rửa gia dụng)).
|
Công Ty TNHH Hóa Chất M.K.V.N
|
SOLVAY (ZHANGJIAGANG) SPECIALTY CHEMICALS CO., LTD
|
2022-04-28
|
CHINA
|
8000 KGM
|
3
|
150422291620807
|
MACKAMINE CG MB (Chất hữu cơ hoạt động bề mặt dạng cation dùng trong sản xuất hóa mỹ phẩm) - 1000kg/IBC Tank. CAS-No: 68955-55-5, 68391-04-8. NSX: Solvay (Zhangjiagang) Specialty Chemicals Co., Ltd.
|
Công Ty TNHH Hóa Chất M.K.V.N
|
SOLVAY (ZHANGJIAGANG) SPECIALTY CHEMICALS CO., LTD
|
2022-04-28
|
CHINA
|
16000 KGM
|
4
|
150322292637992
|
FENTACARE 1631 30 MB (Muối và hydroxit amoni bậc 4; lecithins và các phosphoaminolipid khác, đã hoặc chưa xác định về mặt hóa học Loại khác (nguyên liệu dùng trong sản xuất chùi rửa gia dụng)).
|
Công Ty TNHH Hóa Chất M.K.V.N
|
SOLVAY (ZHANGJIAGANG) SPECIALTY CHEMICALS CO., LTD
|
2022-03-24
|
CHINA
|
8000 KGM
|
5
|
170222292637463
|
FENTACARE 1631 30 (Muối và hydroxit amoni bậc 4, lecithins và các phosphoaminolipid khác, đã hoặc chưa xác định về mặt hóa học - loại khác (nguyên liệu dùng trong sản xuất chùi rửa gia dụng)).
|
Công Ty TNHH Hóa Chất M.K.V.N
|
SOLVAY (ZHANGJIAGANG) SPECIALTY CHEMICALS CO., LTD
|
2022-02-03
|
CHINA
|
8000 KGM
|
6
|
120122292309741
|
FENTACARE 1631 30 (Muối và hydroxit amoni bậc 4, lecithins và các phosphoaminolipid khác, đã hoặc chưa xác định về mặt hóa học - loại khác (nguyên liệu dùng trong sản xuất chùi rửa gia dụng)).
|
Công Ty TNHH Hóa Chất M.K.V.N
|
SOLVAY (ZHANGJIAGANG) SPECIALTY CHEMICALS CO., LTD
|
2022-01-21
|
CHINA
|
8000 KGM
|
7
|
181221291440279
|
FENTACARE 1631 30 (Muối và hydroxit amoni bậc 4, lecithins và các phosphoaminolipid khác, đã hoặc chưa xác định về mặt hóa học - loại khác (nguyên liệu dùng trong sản xuất chùi rửa gia dụng)).
|
Công Ty TNHH Hóa Chất M.K.V.N
|
SOLVAY (ZHANGJIAGANG) SPECIALTY CHEMICALS CO., LTD
|
2021-12-29
|
CHINA
|
8000 KGM
|
8
|
071121EGLV142150309823
|
FENTACARE 1631 30 (Muối và hydroxit amoni bậc 4, lecithins và các phosphoaminolipid khác, đã hoặc chưa xác định về mặt hóa học - loại khác (nguyên liệu dùng trong sản xuất chùi rửa gia dụng)).
|
Công Ty TNHH Hóa Chất M.K.V.N
|
SOLVAY (ZHANGJIAGANG) SPECIALTY CHEMICALS CO., LTD
|
2021-11-16
|
CHINA
|
16000 KGM
|
9
|
280921EGLV142150268671
|
FENTACARE 1631 30 (Muối và hydroxit amoni bậc 4, lecithins và các phosphoaminolipid khác, đã hoặc chưa xác định về mặt hóa học - loại khác (nguyên liệu dùng trong sản xuất chùi rửa gia dụng)).
|
Công Ty TNHH Hóa Chất M.K.V.N
|
SOLVAY (ZHANGJIAGANG) SPECIALTY CHEMICALS CO., LTD
|
2021-11-10
|
CHINA
|
8000 KGM
|
10
|
MUTOCNVN21080174
|
Amin đa chức mạch hở và các dẫn xuất của chúng; muối của chúng-loại khác : N,N-Dimethylpropane-1,3-diyldiamine, FETAMINE DMAPA, CAS: 109-55-7. CTHH: C5H14N2
|
Công ty TNHH Ak Vina
|
SOLVAY(ZHANGJIAGANG) SPECIALTY CHEMICALS CO.LTD
|
2021-10-14
|
CHINA
|
18100 KGM
|