1
|
10821750110018700
|
Dao cắt máy cắt tự động
|
Công Ty TNHH Kwong Lung - Meko
|
SNOWDOWN MERCHANDISE (SUZHOU) CO.,LTD.
|
2021-08-20
|
CHINA
|
10 PCE
|
2
|
10821750110018700
|
Cây đánh chỉ máy đánh suốt
|
Công Ty TNHH Kwong Lung - Meko
|
SNOWDOWN MERCHANDISE (SUZHOU) CO.,LTD.
|
2021-08-20
|
CHINA
|
10 PCE
|
3
|
10821750110018700
|
Con suốt máy may chần
|
Công Ty TNHH Kwong Lung - Meko
|
SNOWDOWN MERCHANDISE (SUZHOU) CO.,LTD.
|
2021-08-20
|
CHINA
|
56 PCE
|
4
|
10821750110018700
|
Màn hình máy may chần
|
Công Ty TNHH Kwong Lung - Meko
|
SNOWDOWN MERCHANDISE (SUZHOU) CO.,LTD.
|
2021-08-20
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
200321OOLU2031464761
|
Biến áp máy may chần
|
Công Ty TNHH Kwong Lung - Meko
|
SNOWDOWN MERCHANDISE (SUZHOU) CO.,LTD.
|
2021-03-31
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
200321OOLU2031464761
|
Mô tơ máy may chần
|
Công Ty TNHH Kwong Lung - Meko
|
SNOWDOWN MERCHANDISE (SUZHOU) CO.,LTD.
|
2021-03-31
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
200321OOLU2031464761
|
Bộ quay tay máy bao biên
|
Công Ty TNHH Kwong Lung - Meko
|
SNOWDOWN MERCHANDISE (SUZHOU) CO.,LTD.
|
2021-03-31
|
CHINA
|
2 PCE
|
8
|
200321OOLU2031464761
|
Quặng bao biên của máy bao biên
|
Công Ty TNHH Kwong Lung - Meko
|
SNOWDOWN MERCHANDISE (SUZHOU) CO.,LTD.
|
2021-03-31
|
CHINA
|
250 PCE
|
9
|
200321OOLU2031464761
|
Biến áp máy may chần
|
Công Ty TNHH Kwong Lung - Meko
|
SNOWDOWN MERCHANDISE (SUZHOU) CO.,LTD.
|
2021-03-31
|
CHINA
|
1 PCE
|
10
|
200321OOLU2031464761
|
Mô tơ máy may chần
|
Công Ty TNHH Kwong Lung - Meko
|
SNOWDOWN MERCHANDISE (SUZHOU) CO.,LTD.
|
2021-03-31
|
CHINA
|
1 PCE
|