1
|
251219JJCSHHPP901231
|
PL54#&Chốt các loại
|
Công Ty Cổ Phần Bảo Hưng
|
SNOW COAT APPAREL CO.,LTD/ SEYANG TEXTILES CO.,LTD
|
2020-02-01
|
CHINA
|
20400 PCE
|
2
|
251219JJCSHHPP901231
|
PL39#&Oze (2 chiec /bo)
|
Công Ty Cổ Phần Bảo Hưng
|
SNOW COAT APPAREL CO.,LTD/ SEYANG TEXTILES CO.,LTD
|
2020-02-01
|
CHINA
|
41202 SET
|
3
|
251219JJCSHHPP901231
|
PL19#&Băng dây , Dây dệt ,dây viền các loại
|
Công Ty Cổ Phần Bảo Hưng
|
SNOW COAT APPAREL CO.,LTD/ SEYANG TEXTILES CO.,LTD
|
2020-02-01
|
CHINA
|
2600 MTR
|
4
|
251219JJCSHHPP901231
|
PL19#&Băng dây , Dây dệt ,dây viền các loại
|
Công Ty Cổ Phần Bảo Hưng
|
SNOW COAT APPAREL CO.,LTD/ SEYANG TEXTILES CO.,LTD
|
2020-02-01
|
CHINA
|
8000 MTR
|
5
|
251219JJCSHHPP901231
|
VL02#&Vải lót 100% polyester KHO 145CM
|
Công Ty Cổ Phần Bảo Hưng
|
SNOW COAT APPAREL CO.,LTD/ SEYANG TEXTILES CO.,LTD
|
2020-02-01
|
CHINA
|
1244.1 MTK
|
6
|
251219JJCSHHPP901231
|
PL19#&Băng dây , Dây dệt ,dây viền các loại
|
Công Ty Cổ Phần Bảo Hưng
|
SNOW COAT APPAREL CO.,LTD/ SEYANG TEXTILES CO.,LTD
|
2020-02-01
|
CHINA
|
14000 MTR
|
7
|
251219JJCSHHPP901231
|
PL01#&khoá Kéo các loại
|
Công Ty Cổ Phần Bảo Hưng
|
SNOW COAT APPAREL CO.,LTD/ SEYANG TEXTILES CO.,LTD
|
2020-02-01
|
CHINA
|
11350 PCE
|
8
|
251219JJCSHHPP901231
|
VL02#&Vải lót 100% polyester KHO 148 CM
|
Công Ty Cổ Phần Bảo Hưng
|
SNOW COAT APPAREL CO.,LTD/ SEYANG TEXTILES CO.,LTD
|
2020-02-01
|
CHINA
|
3765.1 MTK
|
9
|
251219JJCSHHPP901231
|
VL02#&Vải lót 100% polyester KHO 148 CM
|
Công Ty Cổ Phần Bảo Hưng
|
SNOW COAT APPAREL CO.,LTD/ SEYANG TEXTILES CO.,LTD
|
2020-02-01
|
CHINA
|
36556 MTK
|
10
|
251219JJCSHHPP901231
|
VD01#&Dựng ( mex ) các loại KHO 100CM
|
Công Ty Cổ Phần Bảo Hưng
|
SNOW COAT APPAREL CO.,LTD/ SEYANG TEXTILES CO.,LTD
|
2020-02-01
|
CHINA
|
3000 MTK
|