1
|
SZX0624098
|
38600155L#&Thẻ SIM trắng, chưa ghi, Jasper Sku NAPR-4 2FF sim SC17, hàng mới 100%
|
Cty TNHH Giải Pháp Điện Tử T.C Việt Nam
|
SMARTWAVE TECHNOLOGIES INC (USA)
|
2022-10-01
|
CHINA
|
60000 PCE
|
2
|
SZX0641468
|
38600155L#&Thẻ SIM trắng, chưa ghi, Jasper Sku NAPR-4 2FF sim SC17, hàng mới 100%
|
Cty TNHH Giải Pháp Điện Tử T.C Việt Nam
|
SMARTWAVE TECHNOLOGIES INC (USA)
|
2022-01-03
|
CHINA
|
60000 PCE
|
3
|
221021LSZSGN214560
|
01810810L#&Vỏ hộp nhôm, KT: 77.34x62.23x29.21mm, hàng mới 100%
|
Cty TNHH Giải Pháp Điện Tử T.C Việt Nam
|
SMART WAVE TECHNOLOGIES INC (USA)
|
2021-10-27
|
CHINA
|
15000 PCE
|
4
|
221021LSZSGN214560
|
01558322L#&Bản nhôm mặt trước lắp thành phẩm, hàng mới 100%
|
Cty TNHH Giải Pháp Điện Tử T.C Việt Nam
|
SMART WAVE TECHNOLOGIES INC (USA)
|
2021-10-27
|
CHINA
|
15000 PCE
|
5
|
285135330665
|
00801020L#&Mạch điện tử tích hợp, 3 chân 3.3V 150MA SOT23-3, hàng mới 100%
|
Cty TNHH Giải Pháp Điện Tử T.C Việt Nam
|
SMART WAVE TECHNOLOGIES INC (USA)
|
2021-10-21
|
CHINA
|
6000 PCE
|
6
|
284165288138
|
00801020L#&Mạch điện tử tích hợp, 3 chân 3.3V 150MA SOT23-3, hàng mới 100%
|
Cty TNHH Giải Pháp Điện Tử T.C Việt Nam
|
SMART WAVE TECHNOLOGIES INC (USA)
|
2021-09-28
|
CHINA
|
30000 PCE
|
7
|
050721JWLEM21060897
|
01812810L#&Vỏ nhôm lắp thành phẩm, hàng mới 100%
|
Cty TNHH Giải Pháp Điện Tử T.C Việt Nam
|
SMART WAVE TECHNOLOGIES INC (USA)
|
2021-09-07
|
CHINA
|
22500 PCE
|
8
|
050721JWLEM21060897
|
01110307L#&Ốc 4-40 x 5/16 bằng thép, hàng mới 100%
|
Cty TNHH Giải Pháp Điện Tử T.C Việt Nam
|
SMART WAVE TECHNOLOGIES INC (USA)
|
2021-09-07
|
CHINA
|
40000 PCE
|
9
|
050721JWLEM21060897
|
01110307L#&Ốc 4-40 x 5/16 bằng thép, hàng mới 100%
|
Cty TNHH Giải Pháp Điện Tử T.C Việt Nam
|
SMART WAVE TECHNOLOGIES INC (USA)
|
2021-09-07
|
CHINA
|
50000 PCE
|
10
|
050721JWLEM21060897
|
01558322L#&Bản nhôm mặt trước lắp thành phẩm, hàng mới 100%
|
Cty TNHH Giải Pháp Điện Tử T.C Việt Nam
|
SMART WAVE TECHNOLOGIES INC (USA)
|
2021-09-07
|
CHINA
|
1380 PCE
|