1
|
4715872011
|
N13#&Cúc nhựa, kích cỡ 14L, phụ liệu may mặc
|
CôNG TY TNHH MAY YSS
|
SMART SHIRTS LIMITED/SHANGHAI GINWIN BEN.HU
|
2021-05-06
|
CHINA
|
59800 PCE
|
2
|
4715872011
|
N22#&Thẻ bài giấy hiệu Preview, phụ liệu may mặc
|
CôNG TY TNHH MAY YSS
|
SMART SHIRTS LIMITED/SHANGHAI GINWIN BEN.HU
|
2021-05-06
|
CHINA
|
7800 PCE
|
3
|
4715872011
|
N12#&Nhãn dệt, nhãn cỡ bằng vải dệt thoi, phụ liệu may mặc
|
CôNG TY TNHH MAY YSS
|
SMART SHIRTS LIMITED/SHANGHAI GINWIN BEN.HU
|
2021-05-06
|
CHINA
|
4900 PCE
|
4
|
4589796470
|
N22#&Thẻ bài giấy hiệu Polo, phụ liệu may mặc
|
CôNG TY TNHH MAY YSS
|
SMART SHIRTS LIMITED/SHANGHAI GINWIN BEN.HU
|
2021-04-29
|
CHINA
|
10000 PCE
|
5
|
4589796470
|
N12#&Nhãn dệt, nhãn cỡ bằng vải dệt thoi, phụ liệu may mặc
|
CôNG TY TNHH MAY YSS
|
SMART SHIRTS LIMITED/SHANGHAI GINWIN BEN.HU
|
2021-04-29
|
CHINA
|
5000 PCE
|
6
|
1192685900
|
N13#&Cúc nhựa, kích cỡ 14L, 16L, phụ liệu may mặc
|
CôNG TY TNHH MAY YSS
|
SMART SHIRTS LIMITED/SHANGHAI GINWIN BEN.HU
|
2021-04-19
|
CHINA
|
62000 PCE
|
7
|
1192685900
|
N12#&Nhãn dệt, nhãn cỡ bằng vải dệt thoi, phụ liệu may mặc
|
CôNG TY TNHH MAY YSS
|
SMART SHIRTS LIMITED/SHANGHAI GINWIN BEN.HU
|
2021-04-19
|
CHINA
|
4920 PCE
|