1
|
5158 1597 8003
|
T42#&Túi giấy đựng cúc kích thước 8.4cm x 5.4cm, phụ liệu may mặc
|
CôNG TY TNHH SMART SHIRTS GARMENTS MANUFACTURING BảO MINH
|
SMART SHIRTS LIMITED/LABEL KINGS LTD
|
2022-03-31
|
CHINA
|
1300 PCE
|
2
|
7743 2574 8577
|
N69#&Túi giấy, kích thước 5mmx132mm , 55mmx90mm, (đựng cúc) , phụ liệu may mặc
|
CôNG TY TNHH MAY YSS
|
SMART SHIRTS LIMITED/LABEL KINGS LTD
|
2021-07-23
|
CHINA
|
1300 PCE
|
3
|
7743 2574 8577
|
N12#&Nhãn dệt,nhãn phụ bằng vải dệt thoi, phụ liệu may mặc
|
CôNG TY TNHH MAY YSS
|
SMART SHIRTS LIMITED/LABEL KINGS LTD
|
2021-07-23
|
CHINA
|
11000 PCE
|
4
|
7743 2574 8577
|
N12#&Nhãn dệt,nhãn chính bằng vải dệt thoi, kích thước 17mmx67mm, 17mmx50mm, phụ liệu may mặc
|
CôNG TY TNHH MAY YSS
|
SMART SHIRTS LIMITED/LABEL KINGS LTD
|
2021-07-23
|
CHINA
|
4500 PCE
|
5
|
5158 1596 7727
|
N69#&Túi giấy, kích thước 5mmx132mm , 55mmx90mm, (đựng cúc) , phụ liệu may mặc
|
CôNG TY TNHH MAY YSS
|
SMART SHIRTS LIMITED/LABEL KINGS LTD
|
2021-07-07
|
CHINA
|
5600 PCE
|
6
|
5158 1596 6591
|
N69#&Túi giấy, kích thước 5mmx132mm , 55mmx90mm, (đựng cúc) , phụ liệu may mặc
|
CôNG TY TNHH MAY YSS
|
SMART SHIRTS LIMITED/LABEL KINGS LTD
|
2021-06-18
|
CHINA
|
4800 PCE
|
7
|
5158 1596 6591
|
N12#&Nhãn dệt 100% polyesyer (nhãn phụ), phụ liệu may mặc
|
CôNG TY TNHH MAY YSS
|
SMART SHIRTS LIMITED/LABEL KINGS LTD
|
2021-06-18
|
CHINA
|
31000 PCE
|
8
|
5158 1596 7521
|
N69#&Túi giấy, kích thước 5mmx132mm , 55mmx90mm, (đựng cúc) , phụ liệu may mặc
|
CôNG TY TNHH MAY YSS
|
SMART SHIRTS LIMITED/LABEL KINGS LTD
|
2021-06-07
|
CHINA
|
31700 PCE
|
9
|
5158 1596 7407
|
N12#&Nhãn dệt 100% polyesyer (nhãn phụ), phụ liệu may mặc
|
CôNG TY TNHH MAY YSS
|
SMART SHIRTS LIMITED/LABEL KINGS LTD
|
2021-06-07
|
CHINA
|
89000 PCE
|
10
|
5158 1596 5952
|
N69#&Túi giấy, kích thước 5mmx132mm , 55mmx90mm, (đựng cúc) , phụ liệu may mặc
|
CôNG TY TNHH MAY YSS
|
SMART SHIRTS LIMITED/LABEL KINGS LTD
|
2021-02-06
|
CHINA
|
8500 PCE
|