1
|
PL2#&Mếch dựng
|
Công ty TNHH Smart Shirts Garments Manufacturing Bắc Giang
|
SMART SHIRTS KNITS LIMITED/NGH:SMART SHIRTS GARMENTS MANUFACTURING BG
|
2021-05-01
|
CHINA
|
19315.2 MTK
|
2
|
NL10#&Vải dệt kim 100% COTTON, khổ 82 inch
|
Công ty TNHH Smart Shirts Garments Manufacturing Bắc Giang
|
SMART SHIRTS KNITS LIMITED/NGH:SMART SHIRTS GARMENTS MANUFACTURING BG
|
2021-05-01
|
CHINA
|
3127.88 YRD
|
3
|
NL10#&Vải dệt kim 100% COTTON, khổ 73 inch
|
Công ty TNHH Smart Shirts Garments Manufacturing Bắc Giang
|
SMART SHIRTS KNITS LIMITED/NGH:SMART SHIRTS GARMENTS MANUFACTURING BG
|
2021-05-01
|
CHINA
|
55.22 YRD
|
4
|
NL10#&Vải dệt kim 100% COTTON, khổ 67 inch
|
Công ty TNHH Smart Shirts Garments Manufacturing Bắc Giang
|
SMART SHIRTS KNITS LIMITED/NGH:SMART SHIRTS GARMENTS MANUFACTURING BG
|
2021-05-01
|
CHINA
|
145.5 YRD
|
5
|
NL10#&Vải dệt kim 100% COTTON, khổ 62 inch
|
Công ty TNHH Smart Shirts Garments Manufacturing Bắc Giang
|
SMART SHIRTS KNITS LIMITED/NGH:SMART SHIRTS GARMENTS MANUFACTURING BG
|
2021-05-01
|
CHINA
|
767 YRD
|
6
|
PL10#&Cúc đính các loại
|
Công ty TNHH Smart Shirts Garments Manufacturing Bắc Giang
|
SMART SHIRTS KNITS LIMITED/NGH:SMART SHIRTS GARMENTS MANUFACTURING BG
|
2021-05-01
|
CHINA
|
72 PCE
|
7
|
PL10#&Cúc đính các loại
|
Công ty TNHH Smart Shirts Garments Manufacturing Bắc Giang
|
SMART SHIRTS KNITS LIMITED/NGH:SMART SHIRTS GARMENTS MANUFACTURING BG
|
2021-05-01
|
CHINA
|
125206 PCE
|
8
|
PL13#&Dây treo , đạn nhựa
|
Công ty TNHH Smart Shirts Garments Manufacturing Bắc Giang
|
SMART SHIRTS KNITS LIMITED/NGH:SMART SHIRTS GARMENTS MANUFACTURING BG
|
2021-05-01
|
CHINA
|
3017 PCE
|
9
|
PL18#&Mác dán túi ,thùng các loại, chất liệu giấy
|
Công ty TNHH Smart Shirts Garments Manufacturing Bắc Giang
|
SMART SHIRTS KNITS LIMITED/NGH:SMART SHIRTS GARMENTS MANUFACTURING BG
|
2021-05-01
|
CHINA
|
81098 PCE
|
10
|
PL17#&Thẻ bài các loại, chất liệu giấy
|
Công ty TNHH Smart Shirts Garments Manufacturing Bắc Giang
|
SMART SHIRTS KNITS LIMITED/NGH:SMART SHIRTS GARMENTS MANUFACTURING BG
|
2021-05-01
|
CHINA
|
259 PCE
|