1
|
070122HKGHPG003195
|
Module quang Cisco 10GBASE-BX10-D Bidirectional 10km 1330/1270nm SMF, dùng cho thiết bị chuyển mạch. Model: SFP-10G-BXD-I. Hãng: Cisco. Hàng mới 100%. Không thu phát sóng và mật mã dân sự.
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ VIệT THáI DươNG
|
SMART NETWORK TECHNOLOGY CO., LIMITED
|
2022-11-01
|
CHINA
|
6 PCE
|
2
|
070122HKGHPG003195
|
Module quang Cisco 10GBASE-BX10-U Bidirectional 10km 1330/1270nm SMF, dùng cho thiết bị chuyển mạch. Model: SFP-10G-BXU-I. Hãng: Cisco. Hàng mới 100%. Không thu phát sóng và mật mã dân sự.
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ VIệT THáI DươNG
|
SMART NETWORK TECHNOLOGY CO., LIMITED
|
2022-11-01
|
CHINA
|
6 PCE
|
3
|
070122HKGHPG003195
|
Module quang Cisco SMF 1310TX 1490RX Single LC 10KM, dùng cho thiết bị chuyển mạch. Model: GLC-BX-U. Hãng: Cisco. Hàng mới 100%. Không thu phát sóng và mật mã dân sự.
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ VIệT THáI DươNG
|
SMART NETWORK TECHNOLOGY CO., LIMITED
|
2022-11-01
|
CHINA
|
5 PCE
|
4
|
070122HKGHPG003195
|
Module quang Cisco SMF 1490TX 1310RX Single LC 10KM, dùng cho thiết bị chuyển mạch. Model: GLC-BX-D. Hãng: Cisco. Hàng mới 100%. Không thu phát sóng và mật mã dân sự.
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ VIệT THáI DươNG
|
SMART NETWORK TECHNOLOGY CO., LIMITED
|
2022-11-01
|
CHINA
|
5 PCE
|
5
|
070122HKGHPG003195
|
Thiết bị chuyển mạch Cisco Catalyst 3850 Stackable 24 SFP+ Ports IP Base included CON-SSS2P-WSCX3852. Model: WS-C3850-24XS-S. Hãng: Cisco. Mới 100%. K thu phát sóng. mục 107 gp 327/2021/GPXNK-BCY.
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ VIệT THáI DươNG
|
SMART NETWORK TECHNOLOGY CO., LIMITED
|
2022-11-01
|
CHINA
|
2 PCE
|
6
|
070122HKGHPG003195
|
Thiết bị chuyển mạch Cisco Catalyst 3850 Stackable 24 SFP+ Ports IP Base included CON-SSSNT-WSCX3852 . Model: WS-C3850-24XS-S. Hãng: Cisco. Mới 100%. K thu phát sóng. mục 107 gp 327/2021/GPXNK-BCY.
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ VIệT THáI DươNG
|
SMART NETWORK TECHNOLOGY CO., LIMITED
|
2022-11-01
|
CHINA
|
2 PCE
|
7
|
070122HKGHPG003195
|
Thiết bị chuyển mạch Cisco Catalyst 3850 Stackable 24 SFP+ Ports IP Base. Model: WS-C3850-24XS-S. Hãng: Cisco. Mới 100%. Không có chức năng thu phát sóng. mục 107 gp 327/2021/GPXNK-BCY.
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ VIệT THáI DươNG
|
SMART NETWORK TECHNOLOGY CO., LIMITED
|
2022-11-01
|
CHINA
|
1 PCE
|
8
|
070122HKGHPG003195
|
Card mạng Cisco 2 Port GE/SFP Network Interface Module (dùng cho thiết bị chuyển mạch). Model: NIM-2GE-CU-SFP. Hãng: Cisco. Mới 100%. Không thu phát sóng và mật mã dân sự.
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ VIệT THáI DươNG
|
SMART NETWORK TECHNOLOGY CO., LIMITED
|
2022-11-01
|
CHINA
|
2 PCE
|
9
|
070122HKGHPG003195
|
Bộ nguồn cấp điện Cisco 715W DC Platinum-rated Power Supply, dùng cho thiết bị chuyển mạch. Model: PWR-C1-715WDC. Hãng: Cisco. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ VIệT THáI DươNG
|
SMART NETWORK TECHNOLOGY CO., LIMITED
|
2022-11-01
|
CHINA
|
1 PCE
|
10
|
070122HKGHPG003195
|
Thiết bị định tuyến Cisco with 3x GbE port, 2 NIM +1 SM slot, 4 GB FLASH, 4 GB DRAM. Model: ISR4331/K9. Hãng: Cisco. Mới 100%. Không có chức năng thu phát sóng. mục 12 gp 68/2021/GPXNK-BCY.
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ VIệT THáI DươNG
|
SMART NETWORK TECHNOLOGY CO., LIMITED
|
2022-11-01
|
CHINA
|
7 PCE
|