1
|
211219CGLS1912005
|
D105#&Thép cuộn dạng sợi kích thước 3.5x0.8mm, hàm lượng carbon 0.82%
|
Công Ty TNHH Adm21 Việt Nam
|
SM CHEMICAL CO.,LTD. AUTOMOTIVE DIVISION
|
2019-12-26
|
CHINA
|
3509 KGM
|
2
|
211219CGLS1912005
|
D105#&Thép cuộn dạng sợi kích thước 2.5x0.8mm, hàm lượng carbon 0.82%
|
Công Ty TNHH Adm21 Việt Nam
|
SM CHEMICAL CO.,LTD. AUTOMOTIVE DIVISION
|
2019-12-26
|
CHINA
|
9623 KGM
|
3
|
211219CGLS1912005
|
D105#&Thép cuộn dạng sợi kích thước 3.5x0.8mm, hàm lượng carbon 0.82%
|
Công Ty TNHH Adm21 Việt Nam
|
SM CHEMICAL CO.,LTD. AUTOMOTIVE DIVISION
|
2019-12-26
|
CHINA
|
3509 KGM
|
4
|
211219CGLS1912005
|
D105#&Thép cuộn dạng sợi kích thước 2.5x0.8mm, hàm lượng carbon 0.82%
|
Công Ty TNHH Adm21 Việt Nam
|
SM CHEMICAL CO.,LTD. AUTOMOTIVE DIVISION
|
2019-12-26
|
CHINA
|
9623 KGM
|
5
|
091119CGLS1910014
|
D105#&Thép cuộn dạng sợi kích thước 3.5x0.8mm, hàm lượng carbon 0.82%
|
Công Ty TNHH Adm21 Việt Nam
|
SM CHEMICAL CO.,LTD. AUTOMOTIVE DIVISION
|
2019-11-14
|
CHINA
|
5130 KGM
|
6
|
091119CGLS1910014
|
D105#&Thép cuộn dạng sợi kích thước 2.5x0.8mm, hàm lượng carbon 0.82%
|
Công Ty TNHH Adm21 Việt Nam
|
SM CHEMICAL CO.,LTD. AUTOMOTIVE DIVISION
|
2019-11-14
|
CHINA
|
10890 KGM
|
7
|
091119CGLS1910014
|
D105#&Thép cuộn dạng sợi kích thước 3.5x0.8mm, hàm lượng carbon 0.82%
|
Công Ty TNHH Adm21 Việt Nam
|
SM CHEMICAL CO.,LTD. AUTOMOTIVE DIVISION
|
2019-11-14
|
CHINA
|
5130 KGM
|
8
|
091119CGLS1910014
|
D105#&Thép cuộn dạng sợi kích thước 2.5x0.8mm, hàm lượng carbon 0.82%
|
Công Ty TNHH Adm21 Việt Nam
|
SM CHEMICAL CO.,LTD. AUTOMOTIVE DIVISION
|
2019-11-14
|
CHINA
|
10890 KGM
|
9
|
131019CGLS1910003
|
D42#&Thanh INOX, chất liệu bằng thép, có độ dày 0.8mm x độ rộng 3.5mm x độ dài 543mm~695mm
|
Công Ty TNHH Adm21 Việt Nam
|
SM CHEMICAL CO.,LTD. AUTOMOTIVE DIVISION
|
2019-10-18
|
CHINA
|
38000 PCE
|
10
|
131019CGLS1910003
|
D42#&Thanh INOX, chất liệu bằng thép, có độ dày 0.8mm x độ rộng 2.5mm x độ dài 273mm~597mm
|
Công Ty TNHH Adm21 Việt Nam
|
SM CHEMICAL CO.,LTD. AUTOMOTIVE DIVISION
|
2019-10-18
|
CHINA
|
578000 PCE
|