1
|
010122PALC20210851
|
Bạc đạn dùng cho máy nông nghiệp NJ 312 (Y).Nhãn hiệu NIS (ổ bi) hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Trí Thịnh
|
SLS BEARINGS (S) PTE LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
11 PCE
|
2
|
010122PALC20210851
|
Bạc đạn dùng cho máy nông nghiệp NJ 210 (Y).Nhãn hiệu NIS (ổ bi) hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Trí Thịnh
|
SLS BEARINGS (S) PTE LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
10 PCE
|
3
|
010122PALC20210851
|
Bạc đạn dùng cho máy nông nghiệp NF 210 (Y).Nhãn hiệu NIS (ổ bi) hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Trí Thịnh
|
SLS BEARINGS (S) PTE LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
8 PCE
|
4
|
010122PALC20210851
|
Bạc đạn dùng cho máy nông nghiệp 6911 ZZ (Y).Nhãn hiệu NIS (ổ bi) hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Trí Thịnh
|
SLS BEARINGS (S) PTE LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
50 PCE
|
5
|
010122PALC20210851
|
Bạc đạn dùng cho máy nông nghiệp 6908 2RS (Y).Nhãn hiệu NIS (ổ bi) hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Trí Thịnh
|
SLS BEARINGS (S) PTE LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
100 PCE
|
6
|
010122PALC20210851
|
Bạc đạn dùng cho máy nông nghiệp 6900 2RS (Y).Nhãn hiệu NIS (ổ bi) hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Trí Thịnh
|
SLS BEARINGS (S) PTE LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
200 PCE
|
7
|
010122PALC20210851
|
Bạc đạn dùng cho máy nông nghiệp 6806 2RS (Y).Nhãn hiệu NIS (ổ bi) hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Trí Thịnh
|
SLS BEARINGS (S) PTE LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
88 PCE
|
8
|
010122PALC20210851
|
Bạc đạn dùng cho máy nông nghiệp 6804 2RS (Y).Nhãn hiệu NIS (ổ bi) hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Trí Thịnh
|
SLS BEARINGS (S) PTE LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
200 PCE
|
9
|
010122PALC20210851
|
Bạc đạn dùng cho máy nông nghiệp 6308 2RS (Y).Nhãn hiệu NIS (ổ bi) hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Trí Thịnh
|
SLS BEARINGS (S) PTE LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
200 PCE
|
10
|
010122PALC20210851
|
Bạc đạn dùng cho máy nông nghiệp 6308 (Y).Nhãn hiệu NIS (ổ bi) hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Trí Thịnh
|
SLS BEARINGS (S) PTE LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
300 PCE
|