1
|
2476416412
|
2077#&Nút kim loại (2cái/bộ) sử dụng trong may mặc
|
Công Ty Cổ Phần May Mặc Bình Dương.
|
SKY AHEAD LIMITED
|
2022-08-04
|
CHINA
|
5000 SET
|
2
|
2476416412
|
2100#&Đinh tán bằng kim loại (2 cái/bộ) sử dụng trong may mặc
|
Công Ty Cổ Phần May Mặc Bình Dương.
|
SKY AHEAD LIMITED
|
2022-08-04
|
CHINA
|
17000 SET
|
3
|
300122WOLSKSE22010337
|
2054#&Nhãn da sử dụng trong may mặc
|
Công Ty Cổ Phần May Mặc Bình Dương.
|
SKY AHEAD LIMITED
|
2022-07-02
|
CHINA
|
848 PCE
|
4
|
300122WOLSKSE22010337
|
2054#&Nhãn da sử dụng trong may mặc
|
Công Ty Cổ Phần May Mặc Bình Dương.
|
SKY AHEAD LIMITED
|
2022-07-02
|
CHINA
|
59033 PCE
|
5
|
300122WOLSKSE22010337
|
2054#&Nhãn da sử dụng trong may mặc
|
Công Ty Cổ Phần May Mặc Bình Dương.
|
SKY AHEAD LIMITED
|
2022-07-02
|
CHINA
|
3558 PCE
|
6
|
300122WOLSKSE22010337
|
2054#&Nhãn da sử dụng trong may mặc
|
Công Ty Cổ Phần May Mặc Bình Dương.
|
SKY AHEAD LIMITED
|
2022-07-02
|
CHINA
|
3880 PCE
|
7
|
300122WOLSKSE22010337
|
2054#&Nhãn da sử dụng trong may mặc
|
Công Ty Cổ Phần May Mặc Bình Dương.
|
SKY AHEAD LIMITED
|
2022-07-02
|
CHINA
|
4824 PCE
|
8
|
300122WOLSKSE22010337
|
2054#&Nhãn da sử dụng trong may mặc
|
Công Ty Cổ Phần May Mặc Bình Dương.
|
SKY AHEAD LIMITED
|
2022-07-02
|
CHINA
|
206 PCE
|
9
|
300122WOLSKSE22010337
|
2077#&Nút kim loại (2cái/bộ) sử dụng trong may mặc
|
Công Ty Cổ Phần May Mặc Bình Dương.
|
SKY AHEAD LIMITED
|
2022-07-02
|
CHINA
|
54797 SET
|
10
|
300122WOLSKSE22010337
|
2077#&Nút kim loại (2cái/bộ) sử dụng trong may mặc
|
Công Ty Cổ Phần May Mặc Bình Dương.
|
SKY AHEAD LIMITED
|
2022-07-02
|
CHINA
|
4467 SET
|