1
|
260322SNLCNCVX0000016
|
01#&Dây thun gắn khẩu trang 7.5mm
|
Công Ty TNHH JINFUYU
|
SKY ADVANCE CORP.
|
2022-04-15
|
CHINA
|
3263.4 KGM
|
2
|
260322SNLCNCVX0000016
|
01#&Dây thun gắn khẩu trang 12mm
|
Công Ty TNHH JINFUYU
|
SKY ADVANCE CORP.
|
2022-04-15
|
CHINA
|
1560 KGM
|
3
|
260322SNLCNCVX0000016
|
01#&Dây thun gắn khẩu trang 6mm
|
Công Ty TNHH JINFUYU
|
SKY ADVANCE CORP.
|
2022-04-15
|
CHINA
|
1098 KGM
|
4
|
280222EGLV149200751123-02
|
64#&Vải không dệt ép than hoạt tính trọng lượng 70g/m2,(1.1m x 500m)-(Polythylene fiber 60%-cas113669-95-7, Activated carbon 25% cas 64365-11-3, 2-Propenoic acid 15%-cas 57828-93-0), không nhãn hiệu.
|
Công Ty TNHH JINFUYU
|
SKY ADVANCE CORP.
|
2022-04-03
|
CHINA
|
24225 MTK
|
5
|
280222EGLV149200751123-02
|
63#&Vải dệt đã được ép với plastic,1.2m*2.4m( Polyetylen: 65% PE-CAS 9002-88-4,Other ingredients: 35%), không nhãn hiệu.
|
Công Ty TNHH JINFUYU
|
SKY ADVANCE CORP.
|
2022-04-03
|
CHINA
|
11615 MTK
|
6
|
280222EGLV149200751123-02
|
24#&Miếng nhựa không xốp kẹp khẩu trang(0.9*9CM), không nhãn hiệu.
|
Công Ty TNHH JINFUYU
|
SKY ADVANCE CORP.
|
2022-04-03
|
CHINA
|
500.4 KGM
|
7
|
280222EGLV149200751123-02
|
38#&chụp nhựa đựng khẩu trang(517*357*18mm), không nhãn hiệu.
|
Công Ty TNHH JINFUYU
|
SKY ADVANCE CORP.
|
2022-04-03
|
CHINA
|
351 PCE
|
8
|
280222EGLV149200751123-02
|
62#&Mút hơi xốp dạng tấm có dán vải pp,3mm-17.5cm, ép dưới miếng nhôm kẹp mũi khẩu trang, không nhãn hiệu.
|
Công Ty TNHH JINFUYU
|
SKY ADVANCE CORP.
|
2022-04-03
|
CHINA
|
258 KGM
|
9
|
280222EGLV149200751123-02
|
10#&Mút hơi xốp(Từ các polyme từ styren)3mm-17.5cm, ép dưới miếng nhôm kẹp mũi khẩu trang, không nhãn hiệu.
|
Công Ty TNHH JINFUYU
|
SKY ADVANCE CORP.
|
2022-04-03
|
CHINA
|
468 KGM
|
10
|
131221A56BX06463
|
60#&Xơ staple polyeste 6D*64MM
|
Công Ty TNHH JINFUYU
|
SKY ADVANCE CORP.
|
2021-12-28
|
CHINA
|
21763.6 KGM
|