1
|
150120AGL200119143
|
Cách điện composite 110kV, tải trọng phá hủy 120kN, dòng rò 3813mm, Model: FXB4-110/120SB, NSX: Xiangyang Guowang Composite Insulators Co., Ltd, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Công Nghệ Sao Bắc
|
SKT INSULATION CO., LIMITED
|
2020-01-31
|
CHINA
|
45 SET
|
2
|
150120AGL200119143
|
Cách điện composite 110kV, tải trọng phá hủy 70kN, dòng rò 3813mm, Model: FXB4-110/70SB, NSX: Xiangyang Guowang Composite Insulators Co., Ltd, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Công Nghệ Sao Bắc
|
SKT INSULATION CO., LIMITED
|
2020-01-31
|
CHINA
|
46 SET
|
3
|
150120AGL200119143
|
Cách điện composite 110kV, tải trọng phá hủy 120kN, dòng rò 3813mm, Model: FXB4-110/120SB, NSX: Xiangyang Guowang Composite Insulators Co., Ltd, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Công Nghệ Sao Bắc
|
SKT INSULATION CO., LIMITED
|
2020-01-31
|
CHINA
|
45 SET
|
4
|
150120AGL200119143
|
Cách điện composite 110kV, tải trọng phá hủy 70kN, dòng rò 3813mm, Model: FXB4-110/70SB, NSX: Xiangyang Guowang Composite Insulators Co., Ltd, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Công Nghệ Sao Bắc
|
SKT INSULATION CO., LIMITED
|
2020-01-31
|
CHINA
|
46 SET
|
5
|
210419KMTCSHAD496399
|
Cách điện composite 110kV, tải trọng phá hủy 160kN, dòng rò 3075mm, Model: FXB3-110/160SB, NSX: Xiangyang Guowang Composite Insulators Co., Ltd, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Công Nghệ Sao Bắc
|
SKT INSULATION CO., LIMITED
|
2019-02-05
|
CHINA
|
12 SET
|
6
|
210419KMTCSHAD496399
|
Cách điện composite 110kV, tải trọng phá hủy 120kN, dòng rò 3075mm, Model: FXB3-110/120SB, NSX: Xiangyang Guowang Composite Insulators Co., Ltd, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Công Nghệ Sao Bắc
|
SKT INSULATION CO., LIMITED
|
2019-02-05
|
CHINA
|
702 SET
|
7
|
210419KMTCSHAD496399
|
Cách điện composite 110kV, tải trọng phá hủy 70kN, dòng rò 3075mm, Model: FXB3-110/70SB, NSX: Xiangyang Guowang Composite Insulators Co., Ltd, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Và Công Nghệ Sao Bắc
|
SKT INSULATION CO., LIMITED
|
2019-02-05
|
CHINA
|
810 SET
|