1
|
97482311503
|
TB#&Thẻ bài (nhãn mác, thẻ giá) bằng giấy đã in; không có nhãn hiệu (phụ liệu may mặc)
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU GIA PHạM KD
|
SKT-INC
|
2021-11-03
|
CHINA
|
13200 PCE
|
2
|
112100012859363
|
VA123#&Vải dệt kim 87% polyester 13% spandex có tỉ trọng sợi đàn hồi không quá 20%, đã nhuộm, định lượng 200g/m2, khổ 58/60 inch. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU GIA PHạM KD
|
SKT-INC
|
2021-10-06
|
CHINA
|
55154.89 MTK
|
3
|
150621SHHPG1060228A
|
VA124#&Vải dệt kim từ sợi tổng hợp 96% Rayon 4% Spandex, khổ 58/60" (dùng làm nguyên liệu may mặc)
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU GIA PHạM KD
|
SKT-INC
|
2021-06-28
|
CHINA
|
2212.11 MTK
|
4
|
1939162271
|
TB#&Thẻ bài (nhãn mác, thẻ giá) bằng giấy đã in; không có nhãn hiệu (phụ liệu may mặc)
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU GIA PHạM KD
|
SKT-INC
|
2021-06-17
|
CHINA
|
18900 PCE
|
5
|
060621SHEXD2106028
|
VA042#&Vải dệt kim 95% polyester, 5% spandex, 290-300G/M2, khổ 58/59'' (dùng làm nguyên liệu may mặc)
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU GIA PHạM KD
|
SKT-INC
|
2021-06-16
|
CHINA
|
25330.36 MTK
|
6
|
20521757110294700
|
VA042#&Vải dệt kim 95% polyester, 5% spandex, 190GSM, khổ 52/54"
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU GIA PHạM KD
|
SKT-INC
|
2021-06-05
|
CHINA
|
37918.59 MTK
|
7
|
200521PHPH21050925
|
VA114#&Vải dệt thoi đã nhuộm 75% rayon, 22% nylon, 3% spandex; 280GSM; khổ 58/59" (dùng làm nguyên liệu may mặc)
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU GIA PHạM KD
|
SKT-INC
|
2021-05-24
|
CHINA
|
1412.8 MTK
|
8
|
190521SHAZ40092200
|
VA042#&Vải dệt kim 95% polyester, 5% spandex, 190GSM, khổ 52/54"
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU GIA PHạM KD
|
SKT-INC
|
2021-05-24
|
CHINA
|
26982.66 MTK
|
9
|
2.10521112100012E+20
|
VA002#&Vải dệt thoi 100% polyester, 115GSM, khổ 165 cm (dùng làm nguyên liệu may mặc)
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU GIA PHạM KD
|
SKT-INC
|
2021-05-21
|
CHINA
|
5545.75 MTK
|
10
|
82813183181
|
VA114#&Vải dệt thoi đã nhuộm 75% rayon, 22% nylon, 3% spandex; 280GSM; khổ 58/59" (dùng làm nguyên liệu may mặc)
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU GIA PHạM KD
|
SKT-INC
|
2021-05-21
|
CHINA
|
1696.46 MTK
|