1
|
61845001950
|
Chốt đồng (Brass inserts) dùng để gắn vào sản phẩm cao su, mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Cao Su Thống Nhất
|
SKELLERUP RUBBER SERVICES LIMITED
|
2022-08-04
|
CHINA
|
271 PCE
|
2
|
1304224363-0153-203.017
|
IN430P#&Động cơ mô tơ IN430P (2.5VDC brushed pump motor) dùng để gắn vào sản phẩm cao su
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Cao Su Thống Nhất
|
SKELLERUP RUBBER SERVICES LIMITED
|
2022-04-25
|
CHINA
|
154000 PCE
|
3
|
2703224351-0653-203.025
|
IN444P#&Đinh vít bằng thép (Screw-2.3x14x4PB) dùng để gắn vào sản phẩm cao su
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Cao Su Thống Nhất
|
SKELLERUP RUBBER SERVICES LIMITED
|
2022-04-13
|
CHINA
|
4000000 PCE
|
4
|
2703224351-0653-203.025
|
IN432P#&Đinh vít bằng thép (Screw-2.5x3.5) dùng để gắn vào sản phẩm cao su
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Cao Su Thống Nhất
|
SKELLERUP RUBBER SERVICES LIMITED
|
2022-04-13
|
CHINA
|
2000000 PCE
|
5
|
2102224363-0653-201.019
|
IN430P#&Động cơ mô tơ IN430P (2.5VDC brushed pump motor) dùng để gắn vào sản phẩm cao su
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Cao Su Thống Nhất
|
SKELLERUP RUBBER SERVICES LIMITED
|
2022-04-03
|
CHINA
|
30000 PCE
|
6
|
6960701790
|
MMS958#&Chốt cắm điện bằng đồng 9.08x1.63x41.2mm
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Cao Su Thống Nhất
|
SKELLERUP RUBBER SERVICES LIMITED
|
2022-02-03
|
CHINA
|
1710 PCE
|
7
|
3312389441
|
XK92105#&Lõi nhựa (22 x 23)mm dùng gắn vào sản phẩm cao su
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Cao Su Thống Nhất
|
SKELLERUP RUBBER SERVICES LIMITED
|
2021-11-22
|
CHINA
|
30000 PCE
|
8
|
7497906791
|
MMS917#&Chốt cắm điện bằng đồng 6.35x1.65x38.26mm
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Cao Su Thống Nhất
|
SKELLERUP RUBBER SERVICES LIMITED
|
2021-11-22
|
CHINA
|
20000 PCE
|
9
|
7497906791
|
MMS958#&Chốt cắm điện bằng đồng 9.08x1.63x41.2mm
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Cao Su Thống Nhất
|
SKELLERUP RUBBER SERVICES LIMITED
|
2021-11-22
|
CHINA
|
10000 PCE
|
10
|
7077322766
|
nam châm 8mm x 5mm, không model nhãn hiệu, mới 100%
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Cao Su Thống Nhất
|
SKELLERUP RUBBER SERVICES LTD
|
2021-06-25
|
CHINA
|
250 PCE
|