1
|
240320SSE024804
|
U-com Ferax 24mm#&Cờ lê bằng thép không điều chỉnh được, thống số: Ferax 24mm. Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN LILAMA 18
|
SIWERTELL AB
|
2020-11-05
|
CHINA
|
2 PCE
|
2
|
240320SSE024804
|
U-com Ferax 22mm#&Cờ lê bằng thép không điều chỉnh được, thống số: Ferax 22mm. Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN LILAMA 18
|
SIWERTELL AB
|
2020-11-05
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
240320SSE024804
|
Luna 0683#&Khung cưa, thông số:Luna 0683-0103; 300mm. Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN LILAMA 18
|
SIWERTELL AB
|
2020-11-05
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
240320SSE024804
|
Hultafors 109-28#&Xà beng, thông số: Hultafors 109-28, 710x18, 2,2 kg. Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN LILAMA 18
|
SIWERTELL AB
|
2020-11-05
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
240320SSE024804
|
Tap Ritter 0526-3#&Dụng cụ taro, thông số: Ritter 0526-3. Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN LILAMA 18
|
SIWERTELL AB
|
2020-11-05
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
240320SSE024804
|
Hand Tools#&Dụng cụ cầm tay vệ sinh chính cho băng tải dùng để lắp vào máy bốc dỡ hàng rời. Mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN LILAMA 18
|
SIWERTELL AB
|
2020-11-05
|
CHINA
|
1 SET
|
7
|
240320SSE024804
|
Bag CRESTO 9447#&Túi đựng dụng cụ Cresto 9447. Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN LILAMA 18
|
SIWERTELL AB
|
2020-11-05
|
CHINA
|
1 PCE
|
8
|
240320SSE024804
|
Extra Tools#&Dụng cụ vệ sinh chính cho băng tải dùng để lắp vào máy bốc dỡ hàng rời. Mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN LILAMA 18
|
SIWERTELL AB
|
2020-11-05
|
CHINA
|
1 SET
|
9
|
240320SSE024804
|
Threaded rod M24 L1000#&Thanh ren bằng thép không hợp kim, thông số: M24 L=1000. Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN LILAMA 18
|
SIWERTELL AB
|
2020-11-05
|
CHINA
|
11 PCE
|
10
|
240320SSE024804
|
Clamp rope#&Kẹp hãm bằng thép dùng để kẹp dây cáp. Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN LILAMA 18
|
SIWERTELL AB
|
2020-11-05
|
CHINA
|
2 PCE
|