1
|
080122RSHO220106001
|
SD39#&Dây dệt các loại , bằng poly
|
Công Ty Cổ Phần Đức Thắng
|
SITOP INTERNATIONAL CO., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
16206.83 MTR
|
2
|
080122RSHO220106001
|
SD42#&Dây Luồn Các loại , bằng poly
|
Công Ty Cổ Phần Đức Thắng
|
SITOP INTERNATIONAL CO., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
6682.44 MTR
|
3
|
080122RSHO220106001
|
SD01#&Vải 100% Polyester , vải dệt thoi khổ 57"
|
Công Ty Cổ Phần Đức Thắng
|
SITOP INTERNATIONAL CO., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
9468.31 MTK
|
4
|
080122RSHO220106001
|
SD01#&Vải 100% Polyester , vải dệt thoi khổ 57/58"
|
Công Ty Cổ Phần Đức Thắng
|
SITOP INTERNATIONAL CO., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
22425.08 MTK
|
5
|
080122RSHO220106001
|
SD01#&Vải 100% Polyester , vải dệt thoi được ngâm tẩm , tráng phủ Pu khổ 54/55"
|
Công Ty Cổ Phần Đức Thắng
|
SITOP INTERNATIONAL CO., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
49236.75 MTK
|
6
|
080122RSHO220106001
|
SD16#&Vải Lông nhân tạo , vải dệt kim từ xơ nhân tạo khổ 58/60"
|
Công Ty Cổ Phần Đức Thắng
|
SITOP INTERNATIONAL CO., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
11890.43 MTK
|
7
|
080122RSHO220106001
|
SD35#&Chốt chặn các loại , bằng nhựa
|
Công Ty Cổ Phần Đức Thắng
|
SITOP INTERNATIONAL CO., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
33224 PCE
|
8
|
080122RSHO220106001
|
SD35#&Chốt chặn các loại , bằng nhựa
|
Công Ty Cổ Phần Đức Thắng
|
SITOP INTERNATIONAL CO., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
33224 PCE
|
9
|
080122RSHO220106001
|
SD33#&Đinh tán, đinh rive ( 2PCS / bộ ) bằng kim loại
|
Công Ty Cổ Phần Đức Thắng
|
SITOP INTERNATIONAL CO., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
33224 SET
|
10
|
080122RSHO220106001
|
SD32#&Ô zê các loại ( 2PCS/ bộ ) bằng kim loại
|
Công Ty Cổ Phần Đức Thắng
|
SITOP INTERNATIONAL CO., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
33224 SET
|