1
|
080122LSHHPH218526
|
200-12328#&Trụ đỡ bằng nhôm hợp kim 6061-T6 F48.25*F35*148mmL/200-12328, dùng cho thiết bị nâng hạ bệnh nhân, mới 100% (stt1), ERP: 200-12328+5-BT
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP CHíNH XáC VIệT NAM 1
|
SIP YIDA PRECISION ENGINEERING CO., LTD.
|
2022-12-01
|
CHINA
|
2000 PCE
|
2
|
020322LSHHPH221058
|
200-12328#&Trụ đỡ bằng nhôm hợp kim 6061-T6 F48.25*F35*148mmL/200-12328, dùng cho thiết bị nâng hạ bệnh nhân, mới 100% (stt1), ERP: 200-12328+5-BT
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP CHíNH XáC VIệT NAM 1
|
SIP YIDA PRECISION ENGINEERING CO., LTD.
|
2022-09-03
|
CHINA
|
2000 PCE
|
3
|
240322LSHHPH221528
|
200-12328#&Trụ đỡ bằng nhôm hợp kim 6061-T6 F48.25*F35*148mmL/200-12328, dùng cho thiết bị nâng hạ bệnh nhân, mới 100% (stt2), ERP: 200-12328+5-BT
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP CHíNH XáC VIệT NAM 1
|
SIP YIDA PRECISION ENGINEERING CO., LTD.
|
2022-03-29
|
CHINA
|
2000 PCE
|
4
|
240322LSHHPH221528
|
200-12328#&Trụ đỡ bằng nhôm hợp kim 6061-T6 F48.25*F35*148mmL/200-12328, dùng cho thiết bị nâng hạ bệnh nhân, mới 100% (stt1), ERP: 200-12328+5-BT
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP CHíNH XáC VIệT NAM 1
|
SIP YIDA PRECISION ENGINEERING CO., LTD.
|
2022-03-29
|
CHINA
|
2000 PCE
|
5
|
080322LSHHPH221192
|
200-12328#&Trụ đỡ bằng nhôm hợp kim 6061-T6 F48.25*F35*148mmL/200-12328, dùng cho thiết bị nâng hạ bệnh nhân, mới 100% (stt1), ERP: 200-12328+5-BT
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP CHíNH XáC VIệT NAM 1
|
SIP YIDA PRECISION ENGINEERING CO., LTD.
|
2022-03-14
|
CHINA
|
2000 PCE
|
6
|
070321LSHHPH211145
|
200-12328#&Trụ đỡ bằng nhôm hợp kim 6061-T6 F48.25*F35*148mmL/200-12328, dùng cho thiết bị nâng hạ bệnh nhân, mới 100% (stt1), ERP: 200-12328+5-BT
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP CHíNH XáC VIệT NAM 1
|
SIP YIDA PRECISION ENGINEERING CO., LTD.
|
2021-12-03
|
CHINA
|
2000 PCE
|
7
|
020521LSHHPH212570
|
200-12328#&Trụ đỡ bằng nhôm hợp kim 6061-T6 F48.25*F35*148mmL/200-12328, dùng cho thiết bị nâng hạ bệnh nhân, mới 100% (stt1), ERP: 200-12328+5-BT
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP CHíNH XáC VIệT NAM 1
|
SIP YIDA PRECISION ENGINEERING CO., LTD.
|
2021-11-05
|
CHINA
|
2000 PCE
|
8
|
031221LSHHPH217791
|
200-12328#&Trụ đỡ bằng nhôm hợp kim 6061-T6 F48.25*F35*148mmL/200-12328, dùng cho thiết bị nâng hạ bệnh nhân, mới 100% (stt1), ERP: 200-12328+5-BT
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP CHíNH XáC VIệT NAM 1
|
SIP YIDA PRECISION ENGINEERING CO., LTD.
|
2021-08-12
|
CHINA
|
2000 PCE
|
9
|
011221LSHHPH217535
|
200-12328#&Trụ đỡ bằng nhôm hợp kim 6061-T6 F48.25*F35*148mmL/200-12328, dùng cho thiết bị nâng hạ bệnh nhân, mới 100% (stt2), ERP: 200-12328+5-BT
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP CHíNH XáC VIệT NAM 1
|
SIP YIDA PRECISION ENGINEERING CO., LTD.
|
2021-08-12
|
CHINA
|
2000 PCE
|
10
|
011221LSHHPH217535
|
200-12328#&Trụ đỡ bằng nhôm hợp kim 6061-T6 F48.25*F35*148mmL/200-12328, dùng cho thiết bị nâng hạ bệnh nhân, mới 100% (stt1), ERP: 200-12328+5-BT
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHIệP CHíNH XáC VIệT NAM 1
|
SIP YIDA PRECISION ENGINEERING CO., LTD.
|
2021-08-12
|
CHINA
|
2000 PCE
|