1
|
050422ITIHKHCM2204002
|
MTL379#&Hình, miếng, logo trang trí bằng nhựa
|
Cty TNHH Sprinta (Việt Nam)
|
SINTEX INTERNATIONAL LIMITED.,
|
2022-12-04
|
CHINA
|
11542 PCE
|
2
|
050422ITIHKHCM2204002
|
MTL367#&Keo ép nhiệt dạng cuộn
|
Cty TNHH Sprinta (Việt Nam)
|
SINTEX INTERNATIONAL LIMITED.,
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1025 MTR
|
3
|
060422ITIHKHCM2204003
|
MTL385#&Long đền bằng cao su
|
CôNG TY TNHH SNP
|
SINTEX INTERNATIONAL LIMITED.,
|
2022-12-04
|
CHINA
|
95200 PCE
|
4
|
080422ITIHKHCM2204001-01
|
MTL403#&Giấy chống ẩm (dạng bóng trong, dùng để lót quần áo)
|
Công ty TNHH ESPRINTA (Việt Nam)
|
SINTEX INTERNATIONAL LIMITED.,
|
2022-12-04
|
CHINA
|
4.26 KGM
|
5
|
080422ITIHKHCM2204001-01
|
MTL389#&Nhãn ép nhiệt
|
Công ty TNHH ESPRINTA (Việt Nam)
|
SINTEX INTERNATIONAL LIMITED.,
|
2022-12-04
|
CHINA
|
351910 PCE
|
6
|
080422ITIHKHCM2204001-01
|
MTL387#&Nhãn giấy đã in
|
Công ty TNHH ESPRINTA (Việt Nam)
|
SINTEX INTERNATIONAL LIMITED.,
|
2022-12-04
|
CHINA
|
217860 PCE
|
7
|
080422ITIHKHCM2204001-01
|
MTL385#&Long đền bằng cao su
|
Công ty TNHH ESPRINTA (Việt Nam)
|
SINTEX INTERNATIONAL LIMITED.,
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1200 PCE
|
8
|
050422ITIHKHCM2204002
|
MTL389#&Nhãn ép nhiệt
|
Cty TNHH Sprinta (Việt Nam)
|
SINTEX INTERNATIONAL LIMITED.,
|
2022-12-04
|
CHINA
|
18390 PCE
|
9
|
050422ITIHKHCM2204002
|
MTL387#&Nhãn giấy đã in
|
Cty TNHH Sprinta (Việt Nam)
|
SINTEX INTERNATIONAL LIMITED.,
|
2022-12-04
|
CHINA
|
136975 PCE
|
10
|
050422ITIHKHCM2204002
|
MTL385#&Long đền
|
Cty TNHH Sprinta (Việt Nam)
|
SINTEX INTERNATIONAL LIMITED.,
|
2022-12-04
|
CHINA
|
9300 PCE
|