1
|
280122SITGZJHPW00393
|
Cúi lông cừu chải kỹ đường kính xơ 22.5MIC, hàng có tem nhãn, mới 100% (nguyên liệu dùng cho SX sợi dệt- 9756.8 Kg là trọng lượng thương mại ghi trên Invoice tính cả độ hồi ẩm)
|
Công Ty Cổ Phần Dệt Lụa Nam Định
|
SINOTEX RESOURCE CO., LIMITED
|
2022-02-18
|
CHINA
|
9756.8 KGM
|
2
|
041021SITGSHHPH607237
|
Cúi lông cừu chải kỹ đường kính xơ 22.5MIC, hàng có tem nhãn, mới 100% (nguyên liệu dùng cho SX sợi dệt- 10148.5 Kg là trọng lượng thương mại ghi trên Invoice tính cả độ hồi ẩm)
|
Công Ty Cổ Phần Dệt Lụa Nam Định
|
SINOTEX RESOURCE CO., LIMITED
|
2021-10-15
|
CHINA
|
10148.5 KGM
|
3
|
041021SITGSHHPH607237
|
Cúi lông cừu chải kỹ đường kính xơ 21.0MIC, hàng có tem nhãn, mới 100% (nguyên liệu dùng cho SX sợi dệt- 10072.7 Kg là trọng lượng thương mại ghi trên Invoice tính cả độ hồi ẩm)
|
Công Ty Cổ Phần Dệt Lụa Nam Định
|
SINOTEX RESOURCE CO., LIMITED
|
2021-10-15
|
CHINA
|
10072.7 KGM
|
4
|
130721115B509070
|
Cúi lông cừu chải kỹ đường kính xơ 21.0MIC, mới 100% (nguyên liệu dùng cho SX sợi dệt- 10393.2 Kg là trọng lượng thương mại ghi trên Invoice tính cả độ hồi ẩm)
|
Công Ty Cổ Phần Dệt Lụa Nam Định
|
SINOTEX RESOURCE CO., LIMITED
|
2021-08-19
|
CHINA
|
10393.2 KGM
|
5
|
180621115B508205
|
Cúi lông cừu chải kỹ đường kính xơ 22.5MIC, hàng có tem nhãn, mới 100% (nguyên liệu dùng cho SX sợi dệt- 10.346,5 Kg là trọng lượng thương mại ghi trên Invoice tính cả độ hồi ẩm)
|
Công Ty Cổ Phần Dệt Lụa Nam Định
|
SINOTEX RESOURCE CO., LTD
|
2021-07-16
|
CHINA
|
10346.5 KGM
|