|
1
|
130222AMIGL220052495A
|
Nguyên liệu thực phẩm (Transglutaminase) - NSX: 01/2022, NHH: 07/2023, 20kg/thùng. Nhà sx: Sinorey Foods Limited. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Hóa Chất á Châu
|
SINOREY FOODS LIMITED
|
2022-02-23
|
CHINA
|
1000 KGM
|
|
2
|
010521AMIGL210210520A
|
Nguyên liệu thực phẩm (Transglutaminase) - (20kg/thùng) - NSX: 04/2021, NHH: 10/2022, Nhà sx: Sinorey Foods Limited
|
Công Ty Cổ Phần Hóa Chất á Châu
|
SINOREY FOODS LIMITED
|
2021-12-05
|
CHINA
|
1000 KGM
|
|
3
|
040321EURFL21115734SGN
|
Nguyên liệu thực phẩm (Transglutaminase) - (20kg/thùng) - NSX: 02/2021, NHH: 08/2022, Nhà sx: Sinorey Foods Limited
|
Công Ty Cổ Phần Hóa Chất á Châu
|
SINOREY FOODS LIMITED
|
2021-03-13
|
CHINA
|
1000 KGM
|
|
4
|
261220EURFL20D09024SGN
|
Nguyên liệu thực phẩm (Transglutaminase) - (20kg/thùng) - NSX: 12/2020, NHH: 06/2022, Nhà sx: Sinorey Foods Limited
|
Công Ty Cổ Phần Hóa Chất á Châu
|
SINOREY FOODS LIMITED
|
2020-12-31
|
CHINA
|
1000 KGM
|
|
5
|
261220EURFL20D09024SGN
|
Nguyên liệu thực phẩm (Transglutaminase) - (20kg/thùng) - NSX: 12/2020, NHH: 06/2022, Nhà sx: Sinorey Foods Limited
|
Công Ty Cổ Phần Hóa Chất á Châu
|
SINOREY FOODS LIMITED
|
2020-12-31
|
CHINA
|
1000 KGM
|
|
6
|
240820AMIGL200330714A
|
Nguyên liệu thực phẩm (Transglutaminase) - (20kg/thùng) - NSX: 08/2020, NHH: 02/2022, Nhà sx: Sinorey Foods Limited
|
Công Ty Cổ Phần Hóa Chất á Châu
|
SINOREY FOODS LIMITED
|
2020-08-29
|
CHINA
|
1000 KGM
|
|
7
|
120120AMIGL190594651A
|
Nguyên liệu thực phẩm (Transglutaminase) - (20kg/thùng) - NSX: 27/12/2019, NHH: 26/06/2021, Nhà sx: Sinorey Foods Limited
|
Công Ty Cổ Phần Hóa Chất á Châu
|
SINOREY FOODS LIMITED
|
2020-01-18
|
CHINA
|
1000 KGM
|