1
|
010121YYSA2052008
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: AMOXICILLIN TRIHYDRATE POWDER , số lô:5012011071001; 5012011071002 .Quy cách: 25Kg/thùng.HSD: 10/2024. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Hải Đăng
|
SINOPHARM INTERNATIONAL HONGKONG LIMTITED
|
2021-01-14
|
CHINA
|
1000 KGM
|
2
|
291120YYSA2045009
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: AMOXICILLIN TRIHYDRATE POWER , số lô:5012009216081; 5012009216082 .Quy cách: 25Kg/thùng.HSD: 08/2024. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Hải Đăng
|
SINOPHARM INTERNATIONAL HONGKONG LIMTITED
|
2020-12-17
|
CHINA
|
1000 KGM
|
3
|
211020YYSA2040002
|
VITAMIN B1(THIAMINE HYDROCHLORIDE) là ng.liệu thức ăn chăn nuôi. Quy cách:25Kg/thùng.Hàng NK phù hợp theo TT 21/2019/TT-BNNPTNT (TT II.1.1). Mới 100%
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Hải Đăng
|
SINOPHARM INTERNATIONAL HONGKONG LIMTITED
|
2020-04-11
|
CHINA
|
500 KGM
|
4
|
211020YYSA2040002
|
VITAMIN B1(THIAMINE MONONITRATE) là ng.liệu thức ăn chăn nuôi. Quy cách:25Kg/thùng. Hàng NK phù hợp theo TT 21/2019/TT-BNNPTNT (TT II.1.1). Mới 100%
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Hải Đăng
|
SINOPHARM INTERNATIONAL HONGKONG LIMTITED
|
2020-04-11
|
CHINA
|
1000 KGM
|
5
|
141120YYSA2045008
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: AMOXICILLIN TRIHYDRATE POWER , số lô:5012010236082; 5012010236081 .Quy cách: 25Kg/thùng.HSD: 09/2024. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Hải Đăng
|
SINOPHARM INTERNATIONAL HONGKONG LIMTITED
|
2020-11-26
|
CHINA
|
1000 KGM
|
6
|
051020YYSA2039008
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: AMOXICILLIN TRIHYDRATE POWER , số lô:5012007301006; 5012008051009; 5012007291005 .Quy cách: 25Kg/thùng.HSD: 06/2024 và 07/2024. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Hải Đăng
|
SINOPHARM INTERNATIONAL HONGKONG LIMTITED
|
2020-10-22
|
CHINA
|
1000 KGM
|
7
|
020920YYSA2035008
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc thú y: AMOXICILLIN TRIHYDRATE POWER , số lô:5012007251010, 5012007251011 .Quy cách: 25Kg/thùng.HSD: 06/2024. Hàng mới 100%.
|
Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Hải Đăng
|
SINOPHARM INTERNATIONAL HONGKONG LIMTITED
|
2020-09-29
|
CHINA
|
1000 KGM
|