|
1
|
080222EURFL21N04257SGN
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Paracetamol (Số lô: 202103098A; NSX: 03/2021; HSD: 03/2025; Quy cách: 25kg/thùng)
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT NAVY
|
SINOPHARM INETRNATIONAL TECHNOLOGY LIMITED
|
2022-02-15
|
CHINA
|
2500 KGM
|
|
2
|
080222EURFL21N04257SGN
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Paracetamol (Số lô:2011607; 20525470; 21100010; 2030719; NSX: 10/2021; HSD: 10/2023; Quy cách: 25kg/thùng)
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT NAVY
|
SINOPHARM INETRNATIONAL TECHNOLOGY LIMITED
|
2022-02-15
|
CHINA
|
3075 KGM
|
|
3
|
271121CMSSH21112159
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Oxytetracycline Dihydrate (Số lô: 2111084; NSX: 11/2021; HSD: 11/2024; Quy cách: 25kg/thùng)
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT NAVY
|
SINOPHARM INETRNATIONAL TECHNOLOGY LIMITED
|
2021-01-12
|
CHINA
|
2000 KGM
|
|
4
|
151121EURFL21N00468SGN
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Florfenicol (Số lô: PB202110110; PB202110115; NSX: 10/2021; HSD: 10/2023; Quy cách: 25kg/thùng)
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT NAVY
|
SINOPHARM INETRNATIONAL TECHNOLOGY LIMITED COMPANY
|
2021-11-22
|
CHINA
|
1000 KGM
|
|
5
|
141121EURFL21T13138SGN
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Oxytetracycline Hydrochloride (Số lô: 21100523; 21100524; 21100525; NSX: 10/2021; HSD: 09/2025; Quy cách: 25kg/thùng)
|
CôNG TY TNHH HóA CHấT NAVY
|
SINOPHARM INETRNATIONAL TECHNOLOGY LIMITED
|
2021-11-17
|
CHINA
|
3000 KGM
|