1
|
150122WD2109523
|
Triphenyl Phoshite (200kgs/Drum) dùng cho ngành công nghiệp sơn - chống ôxy hóa, mã CAS 101-02-0, tên khoa học: Triphenyl phosphite 99%, hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sơn Hoàng Gia
|
SINONINE INDUSTRY CO.,LTD
|
2022-01-25
|
CHINA
|
1000 KGM
|
2
|
150122WD2109523
|
Zinc Pyrithione (C10H8N202SZn)(25kgs/Drum) , hóa chất cơ bản, nguyên liệu dùng cho ngành CN sản xuất sơn, mã CAS13463-41-7, tên khoa học: Zinc Pyrithione, hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sơn Hoàng Gia
|
SINONINE INDUSTRY CO.,LTD
|
2022-01-25
|
CHINA
|
1500 KGM
|
3
|
220421A56BA28035
|
Trimethylolpropane (C6H14O3), Mã CAS:77-99-6 (25kgs/Bao/ 600 Bao) dạng bột dùng cho ngành công nghiệp Sơn. Hàng mới 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sơn Hoàng Gia
|
SINONINE INDUSTRY CO.,LTD
|
2021-04-28
|
CHINA
|
15000 KGM
|
4
|
200918AMIGL180487496A
|
Triphenyl phosphite (200kgs/Drum) dùng cho ngành công nghiệp sơn - chống ôxy hóa, mã CAS 101-02-0,tên khoa học: Triphenyl phosphite 99%, hàng mơi 100%
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sơn Hoàng Gia
|
SINONINE INDUSTRY CO.,LTD
|
2018-09-28
|
CHINA
|
800 KGM
|