1
|
180518WTAOHPH18056011
|
Nguyên liệu SX thực phẩm: CHITOSAN- Polyme sinh học . batch No: HL180502X Ngày SX: 05.2018 Hạn SD: 05.2020. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Nam Thái Bình Dương
|
SINOCHEM QINGDAO CO.,LTD
|
2018-05-30
|
CHINA
|
800 KGM
|
2
|
080218WTAOHPH18026002
|
Nguyên liệu SX thực phẩm: CHITOSAN- Polyme sinh học . batch No: HL180122X Ngày SX: 01.2018 Hạn SD: 01.2020. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Nam Thái Bình Dương
|
SINOCHEM QINGDAO CO.,LTD
|
2018-03-02
|
CHINA
|
800 KGM
|
3
|
Nguyên liệu SX thực phẩm: CHITOSAN- Polyme sinh học . batch No: HL180122X Ngày SX: 01.2018 Hạn SD: 01.2020. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Nam Thái Bình Dương
|
SINOCHEM QINGDAO CO.,LTD
|
2018-03-02
|
CHINA
|
800 KGM
|
4
|
6320950440
|
PHLOROGLUCINOL DIHYDRATE: hóa chất trong ngành dệt, 1kg/túi
|
Công Ty TNHH Công nghiệp Hóa Chất VIMIN
|
SINOCHEM QINGDAO CO., LTD.
|
2018-01-25
|
CHINA
|
1 BAG
|
5
|
050118WTAOHPH18016061
|
Nguyên liệu SX thực phẩm: CHITOSAN ( Chiết xuất từ loài giáp sác: tôm, Cua ...)- Polyme sinh học . batch No: HL171228X Ngày SX: 12.2017 Hạn SD: 12.2019. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Nam Thái Bình Dương
|
SINOCHEM QINGDAO CO.,LTD
|
2018-01-21
|
CHINA
|
800 KGM
|
6
|
050118WTAOHPH18016061
|
Nguyên liệu SX thực phẩm: CHITOSAN ( Chiết xuất từ laoif giáp xác: tôm, Cua ...) . batch No: HL171228X Ngày SX: 12.2017 Hạn SD: 12.2019. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Nam Thái Bình Dương
|
SINOCHEM QINGDAO CO.,LTD
|
2018-01-21
|
CHINA
|
800 KGM
|
7
|
050118WTAOHPH18016061
|
Nguyên liệu SX thực phẩm: CHITOSAN . batch No: HL171228X Ngày SX: 12.2017 Hạn SD: 12.2019. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Thương Mại Nam Thái Bình Dương
|
SINOCHEM QINGDAO CO.,LTD
|
2018-01-21
|
CHINA
|
800 KGM
|