1
|
130422EGLV140200729388
|
Dung môi để sản xuất thuốc thú y -N,N-DIMETHYLACETAMIDE, số lô:20220325 ,NSX: 25/03/2022,HSD: 24/03/2023(190kg/DRUM), Nhà SX: SINOCHEM HEALTH COMPANY LTD, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ NANO HợP NHấT APA
|
SINOCHEM HEALTH COMPANY LTD
|
2022-04-27
|
CHINA
|
15200 KGM
|
2
|
4080309730
|
Chất ổn định chống oxi hóa dùng trong ngành nhựa, dạng hạt: DIHYDRATE PHLOROGLUCINOL, số Cas: 70624-18-9, quy cách 0.2kg/túi, nhãn hiệu Sinochem Health Company LTD. Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN CHEMPO
|
SINOCHEM HEALTH COMPANY LTD
|
2021-02-11
|
CHINA
|
2 BAG
|
3
|
140619WTAOHPH19066024
|
Nguyên liệu thực phẩm:Chitosan. Số lô:HZY19522.HSD:21/05/2021. 25kg/thùng;Hàng mới 100%.NSX: WEIFANG HAIZHIYUAN BIOLOGICAL PRODUCTS CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Hóa Dược - Dược Phẩm I
|
SINOCHEM HEALTH COMPANY LTD.
|
2019-06-24
|
CHINA
|
1000 KGM
|
4
|
080619WTAOHPH19066004
|
Nguyên liệu Sx Thực Phẩm chức năng : CHITOSAN . Batch no: HZY190518 Ngày Sx: 05.2019 hạn SD: 05 .2021. Qui cach 25 kg/drum. hàng mới 100%. Nhà sx: Weifang Haizhiyuan Bio-Products Co., Ltd.
|
CôNG TY TNHH HóA DượC PHẩM HồNG THáI
|
SINOCHEM HEALTH COMPANY LTD
|
2019-06-15
|
CHINA
|
800 KGM
|
5
|
110519WTAOHPH19056000
|
Nguyên liệu thực phẩm:Chitosan. Số lô:HZY190315 .HSD:14/03/2021. 25kg/thùng;Hàng mới 100%.NSX: WEIFANG HAIZHIYUAN BIOLOGICAL PRODUCTS CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Hóa Dược - Dược Phẩm I
|
SINOCHEM HEALTH COMPANY LTD.
|
2019-05-21
|
CHINA
|
500 KGM
|
6
|
120419WTAOHPH19036024
|
Nguyên liệu Sx Thực Phẩm chức năng : CHITOSAN . Batch no: HZY190402 Ngày Sx: 04.2019 hạn SD: 04 .2021. Qui cach 25 kg/drum. hàng mới 100%. Nhà sx: Weifang Haizhiyuan Bio-Products Co., Ltd.
|
CôNG TY TNHH HóA DượC PHẩM HồNG THáI
|
SINOCHEM HEALTH COMPANY LTD
|
2019-04-18
|
CHINA
|
800 KGM
|
7
|
270119WTAOHPH19016047
|
Nguyên liệu Sx Thực Phẩm chức năng : CHITOSAN . Batch no: HZY180815 Ngày Sx: 08.2018 hạn SD: 08 .2020. Qui cach 25 kg/drum. hàng mới 100%. Nhà sx: Weifang Haizhiyuan Bio-Products Co., Ltd.
|
CôNG TY TNHH HóA DượC PHẩM HồNG THáI
|
SINOCHEM HEALTH COMPANY LTD
|
2019-02-13
|
CHINA
|
800 KGM
|
8
|
270119WTAOHPH19016047
|
Nguyên liệu Sx Thực Phẩm chức năng : CHITOSAN . Batch no: HZY180815 Ngày Sx: 08.2018 hạn SD: 08 .2020. Qui cach 25 kg/drum. hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH HóA DượC PHẩM HồNG THáI
|
SINOCHEM HEALTH COMPANY LTD
|
2019-02-13
|
CHINA
|
800 KGM
|
9
|
080119AAGA014305
|
Dâu tây American 13, cắt vuông10x10mm đông lạnh (IQF Strawberry American 13-10x10mm), 1 PKG=10kg. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT TRáI CâY HùNG PHáT
|
SINOCHEM HEALTH COMPANY LTD
|
2019-01-18
|
CHINA
|
12000 KGM
|
10
|
080119AAGA014305
|
Dâu tây American 13, nguyên trái đông lạnh (IQF Strawberry American 13-uncalibrated), 1 PKG=10kg. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT TRáI CâY HùNG PHáT
|
SINOCHEM HEALTH COMPANY LTD
|
2019-01-18
|
CHINA
|
13000 KGM
|