1
|
241018HCMLG08-02
|
Thép không hợp kim (hàm lượng C<0.6% tính theo trọng lượng) được cán phẳng, cán nguội, ở dạng cuộn, chưa phủ mạ hoặc tráng, mới 100%. Size: 0.115 mm X 850 mm X Cuộn. TC: JIS G3141 SPCC-1B.
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THéP SóNG THầN
|
SINO STEEL INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2018-11-08
|
CHINA
|
457217 KGM
|
2
|
241018HCMLG08-01
|
MX0005#&Thép không hợp kim (hàm lượng C<0.6% tính theo trọng lượng) được cán phẳng, cán nguội, ở dạng cuộn, chưa phủ mạ hoặc tráng, mới 100%. Size: 0.115 mm X 730 mm X Cuộn. TC: JIS G3141 SPCC-1B.
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THéP SóNG THầN
|
SINO STEEL INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2018-11-08
|
CHINA
|
489566 KGM
|
3
|
031018HCMLG07
|
MX0005#&Thép không hợp kim (hàm lượng C<0.6% tính theo trọng lượng) được cán phẳng, cán nguội, ở dạng cuộn, chưa phủ mạ hoặc tráng, mới 100%. Size: 0.115 mm X 730 mm X Cuộn. TC: JIS G3141 SPCC-1B.
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THéP SóNG THầN
|
SINO STEEL INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2018-10-17
|
CHINA
|
749245 KGM
|
4
|
010918HCMLG06
|
MX0005#&Thép không hợp kim (hàm lượng C<0.6% tính theo trọng lượng) được cán phẳng, cán nguội, ở dạng cuộn, chưa phủ mạ hoặc tráng, mới 100%. Size: 0.115 mm X 730 mm X Cuộn.
|
CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THéP SóNG THầN
|
SINO STEEL INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
2018-09-24
|
CHINA
|
947484 KGM
|