1
|
190920SITGTXHP303081
|
FERRO SILICON#&Hợp kim Ferro-silic (silic >70%) INOCULANT (Spec: Si: 70.95%, Ba: 4.97%, Ca:1.78%, Al: 0.76%, C: 0.11%) size: 1-3mm, chất xúc tác, dùng để khử oxy trong công đoạn đúc thép
|
Công ty TNHH quốc tế Bright Việt Nam
|
SINO- GLORY METAL IND. (BAOTOU) LTD
|
2020-06-10
|
CHINA
|
20000 KGM
|
2
|
190920SITGTXHP303081
|
FERRO SILICON#&Hợp kim Ferro-silic (silic >70%) INOCULANT (Spec: Si: 70.95%, Ba: 4.97%, Ca:1.78%, Al: 0.76%, C: 0.11%) size: 1-3mm, chất xúc tác, dùng để khử oxy trong công đoạn đúc thép
|
Công ty TNHH quốc tế Bright Việt Nam
|
SINO- GLORY METAL IND. (BAOTOU) LTD
|
2020-06-10
|
CHINA
|
20000 KGM
|
3
|
240819SITGTXHP266363
|
FERRO SILICON#&Hợp kim Ferro Silicon Si:71.64%, Sr: 1.5%, Ca: 1.85%, Al:0.84%,kích thước 0.1 -0.6mm
|
Công ty TNHH quốc tế Bright Việt Nam
|
SINO- GLORY METAL IND. (BAOTOU) LTD
|
2019-12-09
|
CHINA
|
6000 KGM
|
4
|
240819SITGTXHP266363
|
FERRO SILICON#&Hợp kim Ferro Silicon Si:72.89%,Sr:1.36%, Ca: 1.8% Al:0.85%, kích thước 0.6 -3mm
|
Công ty TNHH quốc tế Bright Việt Nam
|
SINO- GLORY METAL IND. (BAOTOU) LTD
|
2019-12-09
|
CHINA
|
14000 KGM
|
5
|
240819SITGTXHP266363
|
FERRO SILICON#&Hợp kim Ferro Silicon Si:71.64%, Sr: 1.5%, Ca: 1.85%, Al:0.84%,kích thước 0.1 -0.6mm
|
Công ty TNHH quốc tế Bright Việt Nam
|
SINO- GLORY METAL IND. (BAOTOU) LTD
|
2019-12-09
|
CHINA
|
6000 KGM
|
6
|
240819SITGTXHP266363
|
FERRO SILICON#&Hợp kim Ferro Silicon Si:72.89%,Sr:1.36%, Ca: 1.8% Al:0.85%, kích thước 0.6 -3mm
|
Công ty TNHH quốc tế Bright Việt Nam
|
SINO- GLORY METAL IND. (BAOTOU) LTD
|
2019-12-09
|
CHINA
|
14000 KGM
|
7
|
281019KMTCXGG1526568
|
FERRO SILICON#&Hợp kim Ferro Silicon Si:72.32%, Sr: 1.30%, Ca: 1.80%, Al:0.90%,kích thước 0.1-0.6mm
|
Công ty TNHH quốc tế Bright Việt Nam
|
SINO- GLORY METAL IND. (BAOTOU) LTD
|
2019-11-13
|
CHINA
|
10000 KGM
|
8
|
281019KMTCXGG1526568
|
FERRO SILICON#&Hợp kim Ferro Silicon Si:71.86%,Sr:1.40%, Ca: 1.86% Al:0.89%, kích thước 0.6-3mm
|
Công ty TNHH quốc tế Bright Việt Nam
|
SINO- GLORY METAL IND. (BAOTOU) LTD
|
2019-11-13
|
CHINA
|
10000 KGM
|
9
|
281019KMTCXGG1526568
|
FERRO SILICON#&Hợp kim Ferro Silicon Si:72.32%, Sr: 1.30%, Ca: 1.80%, Al:0.90%,kích thước 0.1-0.6mm
|
Công ty TNHH quốc tế Bright Việt Nam
|
SINO- GLORY METAL IND. (BAOTOU) LTD
|
2019-11-13
|
CHINA
|
10000 KGM
|
10
|
281019KMTCXGG1526568
|
FERRO SILICON#&Hợp kim Ferro Silicon Si:71.86%,Sr:1.40%, Ca: 1.86% Al:0.89%, kích thước 0.6-3mm
|
Công ty TNHH quốc tế Bright Việt Nam
|
SINO- GLORY METAL IND. (BAOTOU) LTD
|
2019-11-13
|
CHINA
|
10000 KGM
|