1
|
300620HPXG26
|
Thép hợp kim Bo(B>0,0008%)chưa gia công quá mức cán nóng,chưa tráng phủ mạ sơn,dạng hình chữ H.Mác thép:SS400B tiêu chuẩn:JISG3101.Kích thước:120mmx64mmx3,8mmx12m.Mới100%(mã hs tương ứng:98110010)
|
Công ty TNHH Kim Khí Chương Dương
|
SINO COMODITIES INTERNATIONAL PTE.LTD
|
2020-07-24
|
CHINA
|
106450 KGM
|
2
|
300620HPXG26
|
Thép hợp kim Bo(B>0,0008%)chưa gia công quá mức cán nóng,chưa tráng phủ mạ sơn,dạng hình chữ H.Mác thép:SS400B tiêu chuẩn:JISG3101.Kích thước:100mmx55mmx3,6mmx6m.Mới100%(mã hs tương ứng:98110010)
|
Công ty TNHH Kim Khí Chương Dương
|
SINO COMODITIES INTERNATIONAL PTE.LTD
|
2020-07-24
|
CHINA
|
102200 KGM
|
3
|
260220HPXG02
|
Thép hợp kim Bo(B>0,0008%)chưa gia công quá mức cán nóng,chưa tráng phủ mạ sơn,dạng hình chữ H.Mác thép:SS400B tiêu chuẩn:JISG3101.Kích thước:120mmx64mmx3,8mmx12m.Mới100%(mã hs tương ứng:98110010)
|
Công ty TNHH Kim Khí Chương Dương
|
SINO COMODITIES INTERNATIONAL PTE.LTD
|
2020-03-13
|
CHINA
|
50200 KGM
|
4
|
260220HPXG02
|
Thép hợp kim Bo(B>0,0008%)chưa gia công quá mức cán nóng,chưa tráng phủ mạ sơn,dạng hình chữ H.Mác thép:SS400B tiêu chuẩn:JISG3101.Kích thước:120mmx64mmx3,8mmx6m.Mới100%(mã hs tương ứng:98110010)
|
Công ty TNHH Kim Khí Chương Dương
|
SINO COMODITIES INTERNATIONAL PTE.LTD
|
2020-03-13
|
CHINA
|
50100 KGM
|
5
|
100220HPXG44
|
Thép hợp kim Bo(B>0,0008%)chưa gia công quá mức cán nóng,chưa tráng phủ mạ sơn,dạng hình chữ H.Mác thép:SS400B tiêu chuẩn:JISG3101.Kích thước:100mmx55mmx3,6mmx6m.Mới100%(mã hs tương ứng:98110010)
|
Công ty TNHH Kim Khí Chương Dương
|
SINO COMODITIES INTERNATIONAL PTE.LTD
|
2020-02-03
|
CHINA
|
105660 KGM
|
6
|
100220HPXG44
|
Thép hợp kim Bo(B>0,0008%)chưa gia công quá mức cán nóng,chưa tráng phủ mạ sơn,dạng hình chữ H.Mác thép:SS400B tiêu chuẩn:JISG3101.Kích thước:100mmx55mmx3,6mmx6m.Mới100%(mã hs tương ứng:98110010)
|
Công ty TNHH Kim Khí Chương Dương
|
SINO COMODITIES INTERNATIONAL PTE.LTD
|
2020-02-03
|
CHINA
|
105660 KGM
|