1
|
250321TW2128BYQ07/08/22
|
Thép cán nóng dạng tấm cán phẳng. Có hợp kim Crom 0.3%Min. Tiêu chuẩn GB/T 1591-2008; Q345B. Chưa phủ mạ tráng, chưa sơn, hàng mới 100%. 50mm x 2000mm x 12000mm
|
Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Quang Mười
|
SINO COMMODITIES INTERNATIONAL PLE. LTD
|
2021-04-13
|
CHINA
|
94200 KGM
|
2
|
250321TW2128BYQ07/08/22
|
Thép cán nóng dạng tấm cán phẳng. Có hợp kim Crom 0.3%Min. Tiêu chuẩn GB/T 1591-2008; Q345B. Chưa phủ mạ tráng, chưa sơn, hàng mới 100%. 40mm x 2000mm x 12000mm
|
Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Quang Mười
|
SINO COMMODITIES INTERNATIONAL PLE. LTD
|
2021-04-13
|
CHINA
|
105504 KGM
|
3
|
250321TW2128BYQ07/08/22
|
Thép cán nóng dạng tấm cán phẳng. Có hợp kim Crom 0.3%Min. Tiêu chuẩn GB/T 1591-2008; Q345B. Chưa phủ mạ tráng, chưa sơn, hàng mới 100%. 30mm x 2000mm x 12000mm
|
Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Quang Mười
|
SINO COMMODITIES INTERNATIONAL PLE. LTD
|
2021-04-13
|
CHINA
|
101736 KGM
|
4
|
250321TW2128BYQ07/08/22
|
Thép cán nóng dạng tấm cán phẳng. Có hợp kim Crom 0.3%Min. Tiêu chuẩn GB/T 1591-2008; Q345B. Chưa phủ mạ tráng, chưa sơn, hàng mới 100%. 25mm x 2000mm x 12000mm
|
Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Quang Mười
|
SINO COMMODITIES INTERNATIONAL PLE. LTD
|
2021-04-13
|
CHINA
|
94200 KGM
|
5
|
250321TW2128BYQ07/08/22
|
Thép cán nóng dạng tấm cán phẳng. Có hợp kim Crom 0.3%Min. Tiêu chuẩn GB/T 1591-2008; Q345B. Chưa phủ mạ tráng, chưa sơn, hàng mới 100%. 12mm x 2000mm x 12000mm
|
Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Quang Mười
|
SINO COMMODITIES INTERNATIONAL PLE. LTD
|
2021-04-13
|
CHINA
|
99484 KGM
|
6
|
250321TW2128BYQ07/08/22
|
Thép cán nóng dạng tấm cán phẳng. Có hợp kim Crom 0.3%Min. Tiêu chuẩn GB/T 1591-2008; Q345B. Chưa phủ mạ tráng, chưa sơn, hàng mới 100%. 10mm x 2000mm x 12000mm
|
Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Quang Mười
|
SINO COMMODITIES INTERNATIONAL PLE. LTD
|
2021-04-13
|
CHINA
|
188400 KGM
|
7
|
250321TW2128BYQ07/08/22
|
Thép cán nóng dạng tấm cán phẳng. Có hợp kim Crom 0.3%Min. Tiêu chuẩn GB/T 1591-2008; Q345B. Chưa phủ mạ tráng, chưa sơn, hàng mới 100%. 8.0mm x 2000mm x 12000mm
|
Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Quang Mười
|
SINO COMMODITIES INTERNATIONAL PLE. LTD
|
2021-04-13
|
CHINA
|
192896 KGM
|
8
|
250321TW2128BYQ07/08/22
|
Thép cán nóng dạng tấm cán phẳng. Có hợp kim Crom 0.3%Min. Tiêu chuẩn ASTM A36/A36M: ASTM A36. Chưa phủ mạ tráng, chưa sơn, hàng mới 100%. 20mm x 2000mm x 12000mm
|
Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Quang Mười
|
SINO COMMODITIES INTERNATIONAL PLE. LTD
|
2021-04-13
|
CHINA
|
188400 KGM
|
9
|
250321TW2128BYQ07/08/22
|
Thép cán nóng dạng tấm cán phẳng. Có hợp kim Crom 0.3%Min. Tiêu chuẩn ASTM A36/A36M: ASTM A36. Chưa phủ mạ tráng, chưa sơn, hàng mới 100%. 10mm x 2000mm x 12000mm
|
Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Quang Mười
|
SINO COMMODITIES INTERNATIONAL PLE. LTD
|
2021-04-13
|
CHINA
|
301440 KGM
|
10
|
250321TW2128BYQ07/08/22
|
Thép cán nóng dạng tấm cán phẳng. Có hợp kim Crom 0.3%Min. Tiêu chuẩn ASTM A36/A36M: ASTM A36. Chưa phủ mạ tráng, chưa sơn, hàng mới 100%. 8.0mm x 2000mm x 12000mm
|
Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Quang Mười
|
SINO COMMODITIES INTERNATIONAL PLE. LTD
|
2021-04-13
|
CHINA
|
290851 KGM
|