1
|
4589692461
|
REV_SEI45-10001-001#&Đai ốc bằng đồng (5.56 x 5.56 x 1.5 mm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SINHOO HOLDING (HONGKONG) LIMITED
|
2021-12-05
|
CHINA
|
1500 PCE
|
2
|
4589692461
|
REV_SEI45-10001-001#&Đai ốc bằng đồng (5.56 x 5.56 x 1.5 mm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SINHOO HOLDING (HONGKONG) LIMITED
|
2021-12-05
|
CHINA
|
3000 PCE
|
3
|
4864892093
|
REV_SEI45-10001-001#&Đai ốc bằng đồng (5.56 x 5.56 x 1.5 mm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SINHOO HOLDING (HONGKONG) LIMITED
|
2021-07-06
|
CHINA
|
1500 PCE
|
4
|
2170731441
|
REV_SEI45-10001-001#&Đai ốc bằng đồng (5.56 x 5.56 x 1.5 mm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SINHOO HOLDING (HONGKONG) LIMITED
|
2021-01-12
|
CHINA
|
1500 PCE
|
5
|
2170731441
|
REV_SEI45-10001-001#&Đai ốc bằng đồng (5.56 x 5.56 x 1.5 mm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SINHOO HOLDING (HONGKONG) LIMITED
|
2021-01-12
|
CHINA
|
4500 PCE
|
6
|
7760684326
|
SEI45-10001-001#&Thanh kim loại
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SINHOO HOLDING(HONGKONG)LIMITED
|
2020-10-04
|
CHINA
|
1500 PCE
|
7
|
6783533352
|
SEI45-10001-001#&Thanh kim loại
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SINHOO HOLDING (HONGKONG) LIMITED
|
2020-08-09
|
CHINA
|
16500 PCE
|
8
|
634 3996 330
|
SEI45-10001-001#&Thanh kim loại
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SINHOO HOLDING(HONGKONG)LIMITED
|
2020-06-01
|
CHINA
|
3000 PCE
|
9
|
3989852506
|
SEI45-10001-001#&Thanh kim loại
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SINHOO HOLDING(HONGKONG)LIMITED
|
2020-04-05
|
CHINA
|
22500 PCE
|
10
|
4361727204
|
SEI45-10001-001#&Thanh kim loại
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SINHOO HOLDING(HONGKONG)LIMITED
|
2020-03-23
|
CHINA
|
1500 PCE
|