|
1
|
121900007319024
|
NL13#&Nhãn mác vải các loại
|
Công Ty Cổ Phần May Bắc Ninh
|
SINGAPORE WINSTAR PTE.LTD/CONG TY CO PHAN TONG CONG TY MAY DAP CAU
|
2019-11-29
|
CHINA
|
148216 PCE
|
|
2
|
121900007319024
|
NL11#&Cúc đính các loại
|
Công Ty Cổ Phần May Bắc Ninh
|
SINGAPORE WINSTAR PTE.LTD/CONG TY CO PHAN TONG CONG TY MAY DAP CAU
|
2019-11-29
|
CHINA
|
38447 PCE
|
|
3
|
121900007319024
|
NL12#&Ôzê
|
Công Ty Cổ Phần May Bắc Ninh
|
SINGAPORE WINSTAR PTE.LTD/CONG TY CO PHAN TONG CONG TY MAY DAP CAU
|
2019-11-29
|
CHINA
|
189000 SET
|
|
4
|
121900007319024
|
NL09#&Dây luồn các loại
|
Công Ty Cổ Phần May Bắc Ninh
|
SINGAPORE WINSTAR PTE.LTD/CONG TY CO PHAN TONG CONG TY MAY DAP CAU
|
2019-11-29
|
CHINA
|
16320 PCE
|
|
5
|
121900007319024
|
NL05#&Mex dựng 36"
|
Công Ty Cổ Phần May Bắc Ninh
|
SINGAPORE WINSTAR PTE.LTD/CONG TY CO PHAN TONG CONG TY MAY DAP CAU
|
2019-11-29
|
CHINA
|
7400 MTR
|
|
6
|
121900007319024
|
NL02#&Vải 100% Poly khổ 57"
|
Công Ty Cổ Phần May Bắc Ninh
|
SINGAPORE WINSTAR PTE.LTD/CONG TY CO PHAN TONG CONG TY MAY DAP CAU
|
2019-11-29
|
CHINA
|
14806 MTR
|
|
7
|
121900007319024
|
NL10#&Dây luồn các loại
|
Công Ty Cổ Phần May Bắc Ninh
|
SINGAPORE WINSTAR PTE.LTD/CONG TY CO PHAN TONG CONG TY MAY DAP CAU
|
2019-11-29
|
CHINA
|
73622 MTR
|
|
8
|
121900007319024
|
NL01#&Vải 100% Poly khổ 56"
|
Công Ty Cổ Phần May Bắc Ninh
|
SINGAPORE WINSTAR PTE.LTD/CONG TY CO PHAN TONG CONG TY MAY DAP CAU
|
2019-11-29
|
CHINA
|
37840 MTR
|