1
|
4396942818
|
11-04162#&Tụ điện nhôm một lớp (điện áp 16V)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SINGAPORE CHEMI CON PTE LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
18000 PCE
|
2
|
4396942818
|
11-04162#&Tụ điện nhôm một lớp (điện áp 16V)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SINGAPORE CHEMI CON PTE LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
28000 PCE
|
3
|
SHA82279111
|
F2A2W470A317#&Tụ điện nhôm 47 microF
|
CôNG TY TNHH PANASONIC SYSTEM NETWORKS VIệT NAM
|
SINGAPORE CHEMI-CON (PTE) LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
500 PCE
|
4
|
2901226395688250
|
68439-0319#&Tụ điện nhôm nhiều lớp (điện áp 16V)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SINGAPORE CHEMI-CON (PTE) LTD.
|
2022-11-02
|
CHINA
|
4000 PCE
|
5
|
2901226395688250
|
68439-0319#&Tụ điện nhôm nhiều lớp (điện áp 16V)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SINGAPORE CHEMI-CON (PTE) LTD.
|
2022-11-02
|
CHINA
|
4500 PCE
|
6
|
2901226395688250
|
68439-0319#&Tụ điện nhôm nhiều lớp (điện áp 16V)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SINGAPORE CHEMI-CON (PTE) LTD.
|
2022-11-02
|
CHINA
|
2500 PCE
|
7
|
2901226395688250
|
11-04157#&Tụ điện nhôm một lớp (điện áp 16V)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SINGAPORE CHEMI-CON (PTE) LTD.
|
2022-11-02
|
CHINA
|
15000 PCE
|
8
|
2901226395688250
|
68439-0319#&Tụ điện nhôm nhiều lớp (điện áp 16V)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SINGAPORE CHEMI-CON (PTE) LTD.
|
2022-11-02
|
CHINA
|
2500 PCE
|
9
|
2901226395688250
|
68439-0318#&Tụ điện nhôm một lớp (điện áp 16V)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SINGAPORE CHEMI-CON (PTE) LTD.
|
2022-11-02
|
CHINA
|
21000 PCE
|
10
|
2901226395688250
|
68439-0318#&Tụ điện nhôm một lớp (điện áp 16V)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SINGAPORE CHEMI-CON (PTE) LTD.
|
2022-11-02
|
CHINA
|
20000 PCE
|