1
|
020620ACLLE20060130
|
VC02#&Vải 100% Polyester khổ 58"
|
Công Ty Cổ Phần May Phố Hiến
|
SIN HU APPAREL
|
2020-11-06
|
CHINA
|
14741.25 MTK
|
2
|
060620SDB63S320409
|
VC03#&Vải 100% Nylon khổ 58"
|
Công Ty Cổ Phần May Phố Hiến
|
SIN HU APPAREL
|
2020-11-06
|
CHINA
|
202.06 MTK
|
3
|
040420LL20040011
|
VC02#&Vải 100% Polyester Down Bag khổ 58"
|
Công Ty Cổ Phần May Phố Hiến
|
SIN HU APPAREL
|
2020-10-04
|
CHINA
|
861.82 MTK
|
4
|
040420QSDSH2004008
|
LV01#&Lông Vũ,Lông Vịt (đã qua sử lý) dùng để nhồi trực tiếp vào hàng may mặc
|
Công Ty Cổ Phần May Phố Hiến
|
SIN HU APPAREL
|
2020-10-04
|
CHINA
|
161.5 KGM
|
5
|
200820ASLSHHAI200818F
|
PL44#&Dải Lông Thú cắt sẵn (đã qua sử lý)
|
Công Ty Cổ Phần May Phố Hiến
|
SIN HU APPAREL
|
2020-08-26
|
CHINA
|
434 PCE
|
6
|
280520SDB63S319414
|
VC02#&Vải 100% Polyester khổ 57"
|
Công Ty Cổ Phần May Phố Hiến
|
SIN HU APPAREL
|
2020-08-06
|
CHINA
|
2322.07 MTK
|
7
|
280520SDB63S319415
|
VC02#&Vải 100% Polyester khổ 57"
|
Công Ty Cổ Phần May Phố Hiến
|
SIN HU APPAREL
|
2020-08-06
|
CHINA
|
2360.46 MTK
|
8
|
130620TCLW0009864
|
VC177#&Vải 80% Acrylic 20%Polyester khổ 148Cm
|
Công Ty Cổ Phần May Phố Hiến
|
SIN HU APPAREL
|
2020-06-25
|
CHINA
|
240.94 MTK
|
9
|
110620SHAHPH2005223
|
VC177#&Vải 80% Acrylic 20%Polyester khổ 148Cm
|
Công Ty Cổ Phần May Phố Hiến
|
SIN HU APPAREL
|
2020-06-25
|
CHINA
|
633.74 MTK
|
10
|
230520QSDSH2005383
|
LV01#&Lông Vũ,Lông Vịt (đã qua sử lý) dùng để nhồi trực tiếp vào hàng may mặc
|
Công Ty Cổ Phần May Phố Hiến
|
SIN HU APPAREL
|
2020-05-28
|
CHINA
|
261.5 KGM
|