1
|
120422GZCLI2201642
|
0004#&Vải Polyester ( khổ 62'')#&1009yrds
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
SIMPAL INTERNATIONAL LIMITED
|
2022-04-18
|
CHINA
|
1452.96 MTK
|
2
|
161221GZCLI2106751
|
0004#&Vải Polyester ( khổ 62'')#&79yrds
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
SIMPAL INTERNATIONAL LIMITED
|
2021-12-28
|
CHINA
|
113.76 MTK
|
3
|
600235
|
0012#&Vải Nylon (khổ 36'', 20yds)
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
SIMPAL INTERNATIONAL LIMITED
|
2021-12-25
|
CHINA
|
16.72 MTK
|
4
|
600235
|
0004#&Vải Polyester (khổ 62'', 24yds)
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
SIMPAL INTERNATIONAL LIMITED
|
2021-12-25
|
CHINA
|
34.56 MTK
|
5
|
SJS1121816
|
0004#&Vải Polyester (khổ 62'', 31yds)
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
SIMPAL INTERNATIONAL LIMITED
|
2021-12-18
|
CHINA
|
44.64 MTK
|
6
|
031121LGZCLI212385-1
|
0004#&Vải Polyester ( khổ 62'')#&739yrds
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
SIMPAL INTERNATIONAL LIMITED
|
2021-09-11
|
CHINA
|
1064.16 MTK
|
7
|
020121FACS32012134I
|
0004#&Vải Polyester (100% polyester, khổ 62'')
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
SIMPAL INTERNATIONAL LIMITED
|
2021-08-01
|
CHINA
|
175.68 MTK
|
8
|
SJS1071653
|
0004#&Vải Polyester (khổ 62'', 50yds)
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
SIMPAL INTERNATIONAL LIMITED
|
2021-07-22
|
CHINA
|
72 MTK
|
9
|
180721FACS32107091G
|
0004#&Vải Polyester ( khổ 62'')#& 235 yrds
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
SIMPAL INTERNATIONAL LIMITED
|
2021-07-22
|
CHINA
|
338.4 MTK
|
10
|
041221FACS32112037A
|
0004#&Vải Polyester ( khổ 62'')#&568yrds
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
SIMPAL INTERNATIONAL LIMITED
|
2021-07-12
|
CHINA
|
817.92 MTK
|