1
|
290322ELCKSZPL2033152
|
SM061#&Nhựa trong(dạng tấm;Có hàm lượng chất hóa dẻo không dưới 6% tính theo trọng lượng)
|
Công Ty TNHH Túi Xách Simone Việt Nam
|
SIMONE ACC.COLLECTION LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
180.45 YRD
|
2
|
7764 7441 1185
|
SM001#&Da bò thuộc(189.1SF=17.57M2)
|
Công Ty TNHH Túi Xách Simone Việt Nam
|
SIMONE ACC COLLECTION LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
17.57 MTK
|
3
|
7765 0218 1614
|
SM001#&Da bò thuộc(238.5SF=22.16M2)
|
Công Ty TNHH Túi Xách Simone Việt Nam
|
SIMONE ACC COLLECTION LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
22.16 MTK
|
4
|
ESTAO2240009
|
SM001#&Da bò thuộc(439SF=40.78M2)
|
Công Ty TNHH Túi Xách Simone Việt Nam
|
SIMONE ACC COLLECTION LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
40.78 MTK
|
5
|
270322ELCKSZP22030096
|
SM001#&Da bò thuộc dạng tấm đã nhuộm không có hình dạng cố định. Hàng mới 100%
|
CTy TNHH Túi Xách SIMONE Việt Nam TG
|
SIMONE ACC. COLLECTION., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
5451.23 MTK
|
6
|
280322ELCKSZPL2033167
|
SM001#&Da bò thuộc dạng tấm đã nhuộm không có hình dạng cố định. Hàng mới 100%
|
CTy TNHH Túi Xách SIMONE Việt Nam TG
|
SIMONE ACC. COLLECTION., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
2152.61 MTK
|
7
|
290322ELCKSZPL2033152
|
SM051A#&Da tổng hợp
|
Công Ty TNHH Túi Xách Simone Việt Nam
|
SIMONE ACC.COLLECTION LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
692.11 MTK
|
8
|
290322ELCKSZPL2033152
|
SM001#&Da bò thuộc
|
Công Ty TNHH Túi Xách Simone Việt Nam
|
SIMONE ACC.COLLECTION LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
392.99 MTK
|
9
|
5751 0960 9006
|
SM057#&Nhãn vải
|
Công Ty TNHH Túi Xách Simone Việt Nam
|
SIMONE ACC COLLECTION LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
600 PCE
|
10
|
ESSHA2240013
|
SM087#&Vải lót 100% Cotton 58"(Vải dệt thoi)
|
Công Ty TNHH Túi Xách Simone Việt Nam
|
SIMONE ACC COLLECTION LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1533.45 MTR
|