1
|
060422CZVNSGN2C065-3
|
B01060V29800101C1555#&DA BÒ THUỘC
|
Cty TNHH POUYUEN Việt Nam
|
SIMONA TANNING INC.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
3666.6 FTK
|
2
|
060422CZVNSGN2C065-3
|
B01066529800101W08DI#&DA BÒ THUỘC
|
Cty TNHH POUYUEN Việt Nam
|
SIMONA TANNING INC.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
7416.8 FTK
|
3
|
060422CZVNSGN2C065-3
|
B01103C29800101G03GP#&DA BÒ THUỘC
|
Cty TNHH POUYUEN Việt Nam
|
SIMONA TANNING INC.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1948.5 FTK
|
4
|
27022208SEA2202107
|
DTC#&Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc) / (COW FINISHED LEATHER)ROUGHBUCK WP 63G SHY PINK 1.4-1.6mm
|
Công ty TNHH Pou Sung Việt Nam
|
SIMONA TANNING INC.
|
2022-12-03
|
CHINA
|
47.8 FTK
|
5
|
27022208SEA2202107
|
DTC#&Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc) / (COW FINISHED LEATHER)ROUGHBUCK WP 6FG RED CLAY 1.4-1.6mm
|
Công ty TNHH Pou Sung Việt Nam
|
SIMONA TANNING INC.
|
2022-12-03
|
CHINA
|
63.9 FTK
|
6
|
27022208SEA2202107
|
DTC#&Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc) / (COW FINISHED LEATHER)ROUGHBUCK WP 63G SHY PINK 1.4-1.6mm
|
Công ty TNHH Pou Sung Việt Nam
|
SIMONA TANNING INC.
|
2022-12-03
|
CHINA
|
94.1 FTK
|
7
|
27022208SEA2202107
|
DTC#&Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc) / (COW FINISHED LEATHER)ROUGHBUCK WP 6FG RED CLAY 1.4-1.6mm
|
Công ty TNHH Pou Sung Việt Nam
|
SIMONA TANNING INC.
|
2022-12-03
|
CHINA
|
192.7 FTK
|
8
|
27022208SEA2202107
|
DTC#&Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc) / (COW FINISHED LEATHER)ROUGHBUCK WP 63G SHY PINK 1.4-1.6mm
|
Công ty TNHH Pou Sung Việt Nam
|
SIMONA TANNING INC.
|
2022-12-03
|
CHINA
|
20.6 FTK
|
9
|
27022208SEA2202107
|
DTC#&Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc) / (COW FINISHED LEATHER)ROUGHBUCK WP 6FG RED CLAY 1.4-1.6mm
|
Công ty TNHH Pou Sung Việt Nam
|
SIMONA TANNING INC.
|
2022-12-03
|
CHINA
|
21.2 FTK
|
10
|
27022208SEA2202107
|
DTC#&Da thuộc (Da bò thật thành phẩm đã thuộc) / (COW FINISHED LEATHER)ROUGHBUCK WP 63G SHY PINK 1.4-1.6mm
|
Công ty TNHH Pou Sung Việt Nam
|
SIMONA TANNING INC.
|
2022-12-03
|
CHINA
|
501.9 FTK
|