1
|
060322TW2210JT54-57
|
175#&Thép cuộn cán nóng được cán phẳng, không hợp kim chưa phủ mạ, tráng, sơn. Tiêu chuẩn SS400 - Size 11,8 mm x 1500 mm x C
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và ĐầU Tư FORTUNA
|
SIMCO HOLDINGS LIMITED
|
2022-06-04
|
CHINA
|
88300 KGM
|
2
|
060322TW2210JT54-57
|
174#&Thép cuộn cán nóng được cán phẳng, không hợp kim chưa phủ mạ, tráng, sơn. Tiêu chuẩn SS400 - Size 9,8 mm x 1500 mm x C
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và ĐầU Tư FORTUNA
|
SIMCO HOLDINGS LIMITED
|
2022-06-04
|
CHINA
|
177230 KGM
|
3
|
060322TW2210JT54-57
|
173#&Thép cuộn cán nóng được cán phẳng, không hợp kim chưa phủ mạ, tráng, sơn. Tiêu chuẩn SS400 - Size 7,8 mm x 1500 mm x C
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và ĐầU Tư FORTUNA
|
SIMCO HOLDINGS LIMITED
|
2022-06-04
|
CHINA
|
410680 KGM
|
4
|
060322TW2210JT54-57
|
172#&Thép cuộn cán nóng được cán phẳng, không hợp kim chưa phủ mạ, tráng, sơn. Tiêu chuẩn SS400 - Size 5,8 mm x 1500 mm x C
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và ĐầU Tư FORTUNA
|
SIMCO HOLDINGS LIMITED
|
2022-06-04
|
CHINA
|
205510 KGM
|
5
|
060322TW2210JT54-57
|
171#&Thép cuộn cán nóng được cán phẳng, không hợp kim chưa phủ mạ, tráng, sơn. Tiêu chuẩn SS400 - Size 3,8 mm x 1500 mm x C
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và ĐầU Tư FORTUNA
|
SIMCO HOLDINGS LIMITED
|
2022-06-04
|
CHINA
|
88060 KGM
|
6
|
060322TW2210JT54-57
|
170#&Thép cuộn cán nóng được cán phẳng, không hợp kim chưa phủ mạ, tráng, sơn. Tiêu chuẩn SS400 - Size 2,8 mm x 1500 mm x C
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và ĐầU Tư FORTUNA
|
SIMCO HOLDINGS LIMITED
|
2022-06-04
|
CHINA
|
78390 KGM
|
7
|
080322TW2210JT58-61
|
Thép cuộn không hợp kim cán nóng, cán phẳng không tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm tẩy gỉ. Mác: SS400, TC: GB/T3274-2017, có kích thước (2.8)mm x1500mm x cuộn. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT KINH DOANH VậT LIệU XâY DựNG Và THươNG MạI NGọC THắNG
|
SIMCO HOLDINGS LIMITED
|
2022-03-22
|
CHINA
|
104.7 TNE
|
8
|
080322TW2210JT58-61
|
Thép cuộn không hợp kim cán nóng, cán phẳng không tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm tẩy gỉ. Mác: SS400, TC: GB/T3274-2017, có kích thước (11.8)mm x1500mm x cuộn. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT KINH DOANH VậT LIệU XâY DựNG Và THươNG MạI NGọC THắNG
|
SIMCO HOLDINGS LIMITED
|
2022-03-22
|
CHINA
|
88.12 TNE
|
9
|
080322TW2210JT58-61
|
Thép cuộn không hợp kim cán nóng, cán phẳng không tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm tẩy gỉ. Mác: SS400, TC: GB/T3274-2017, có kích thước từ (4.8; 5.8; 9.8)mm x1500mm x cuộn. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT KINH DOANH VậT LIệU XâY DựNG Và THươNG MạI NGọC THắNG
|
SIMCO HOLDINGS LIMITED
|
2022-03-22
|
CHINA
|
647.34 TNE
|
10
|
080322TW2210JT58-61
|
Thép cuộn không hợp kim cán nóng, cán phẳng không tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm tẩy gỉ. Mác: SS400, TC: GB/T3274-2017, có kích thước (3.8 x1500)mm x cuộn. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SảN XUấT KINH DOANH VậT LIệU XâY DựNG Và THươNG MạI NGọC THắNG
|
SIMCO HOLDINGS LIMITED
|
2022-03-22
|
CHINA
|
58.65 TNE
|