1
|
1098749886
|
Sợi len (nylon)
|
Công Ty TNHH S & J Hosiery (Việt Nam)
|
SILVERTEX HOSIERY INTL CO., LTD.
|
2020-10-01
|
CHINA
|
3 ROL
|
2
|
7617367166
|
Sợi len: spun sorbtek
|
Công Ty TNHH S & J Hosiery (Việt Nam)
|
SILVERTEX HOSIERY INTL CO., LTD.
|
2019-10-14
|
CHINA
|
11 KGM
|
3
|
6480765885
|
110#&Tem băng nhãn móc giấy (TBNM )
|
Công ty TNHH Dệt Vĩnh Phúc
|
SILVERTEX HOSIERY INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2019-06-11
|
CHINA
|
3988 PCE
|
4
|
6480765885
|
110#&Tem băng nhãn móc giấy (TBNM )
|
Công ty TNHH Dệt Vĩnh Phúc
|
SILVERTEX HOSIERY INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2019-06-11
|
CHINA
|
3988 PCE
|
5
|
2064431751
|
Sợi len mẫu
|
Công Ty TNHH S & J Hosiery (Việt Nam)
|
SILVERTEX HOSIERY INTL CO., LTD.
|
2018-12-21
|
CHINA
|
15 ROL
|
6
|
5247847695
|
Sợi len cotton 20s/1. Hàng mẫu
|
Công Ty TNHH S & J Hosiery (Việt Nam)
|
SILVERTEX HOSIERY INTL CO., LTD.
|
2018-12-09
|
CHINA
|
13 PCE
|
7
|
4680484745
|
Sách
|
Công Ty TNHH S & J Hosiery (Việt Nam)
|
SILVERTEX HOSIERY INTL CO., LTD.
|
2018-11-22
|
CHINA
|
1 UNN
|
8
|
441677279615
|
110#&Tem băng nhãn móc giấy (TBNM )
|
Công ty TNHH Dệt Vĩnh Phúc
|
SILVERTEX HOSIERY INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2018-11-14
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
86460 PCE
|
9
|
231018SHZH1810051HPG
|
113#&Móc nhựa ( MN)
|
Công ty TNHH Dệt Vĩnh Phúc
|
SILVERTEX HOSIERY INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2018-11-08
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
9248 PCE
|
10
|
1093890906
|
Sợi len, hàng mẫu
|
Công Ty TNHH S & J Hosiery (Việt Nam)
|
SILVERTEX HOSIERY INTL CO., LTD.
|
2018-10-29
|
CHINA
|
18 MMTR
|