1
|
3780877225
|
P1098862#&Bánh răng kim loại (thép (76.7 x 3.0mm) dùng cho máy in tem nhãn
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SILVERSPARK DEVELOPMENT LIMITED
|
2022-12-01
|
CHINA
|
4200 PCE
|
2
|
05032161N0686322
|
P1031919-LF#&Trục kim loại thép (6.282 x 0.562)inch, Dùng cho máy in Zebra
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SILVERSPARK DEVELOPMENT LIMITED
|
2021-11-03
|
CHINA
|
4500 PCE
|
3
|
12092161N0714082
|
P1031919-LF#&Trục kim loại thép (6.282 x 0.562)inch dùng cho máy in tem nhãn
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SILVERSPARK DEVELOPMENT LIMITED
|
2021-09-17
|
CHINA
|
7750 PCE
|
4
|
6760509431
|
P1110695#&Trục truyền động bằng kim loại (94.24 x 3.0mm) dùng cho máy in Zebra
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SILVERSPARK DEVELOPMENT LIMITED
|
2021-08-01
|
CHINA
|
2000 PCE
|
5
|
6760509431
|
P1098862#&Bánh răng kim loại (thép (76.7 x 3.0mm) dùng cho máy in Zebra
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SILVERSPARK DEVELOPMENT LIMITED
|
2021-08-01
|
CHINA
|
1500 PCE
|
6
|
17052161N0696763
|
P1031919-LF#&Trục kim loại thép (6.282 x 0.562)inch dùng cho máy in tem nhãn
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SILVERSPARK DEVELOPMENT LIMITED
|
2021-05-24
|
CHINA
|
6750 PCE
|
7
|
24042161N0692933
|
P1031919-LF#&Trục kim loại thép (6.282 x 0.562)inch, Dùng cho máy in Zebra
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SILVERSPARK DEVELOPMENT LIMITED
|
2021-04-05
|
CHINA
|
6750 PCE
|
8
|
20032161N0687852
|
P1098862#&Bánh răng kim loại (thép (76.7 x 3.0mm) dùng cho máy in Zebra
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SILVERSPARK DEVELOPMENT LIMITED
|
2021-03-26
|
CHINA
|
3000 PCE
|
9
|
20032161N0687852
|
P1031919-LF#&Trục kim loại thép (6.282 x 0.562)inch, Dùng cho máy in Zebra
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SILVERSPARK DEVELOPMENT LIMITED
|
2021-03-26
|
CHINA
|
2250 PCE
|
10
|
20032161N0687852
|
P1031919-LF#&Trục kim loại thép (6.282 x 0.562)inch, Dùng cho máy in Zebra
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
SILVERSPARK DEVELOPMENT LIMITED
|
2021-03-26
|
CHINA
|
6750 PCE
|