1
|
DUS16371015
|
Đầu nối ống có ren,Phụ tùng máy rót sữa,hàng mới 100%,mã 873007024
|
Cty TNHH SIG Việt Nam
|
SIG COMBIBLOC SYSTEMS GMBH
|
2022-07-03
|
CHINA
|
1 PCE
|
2
|
DUS16371015
|
Thiết bị giảm âm,Phụ tùng máy rót sữa,hàng mới 100%, mã 860144051
|
Cty TNHH SIG Việt Nam
|
SIG COMBIBLOC SYSTEMS GMBH
|
2022-07-03
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
DUS16368205
|
Đầu nối lò xo kim loại,Phụ tùng máy rót sữa,hàng mới 100%, mã 820105714
|
Cty TNHH SIG Việt Nam
|
SIG COMBIBLOC SYSTEMS GMBH
|
2022-05-01
|
CHINA
|
20 PCE
|
4
|
DUS16368205
|
Đế kim loại,Phụ tùng máy rót sữa,hàng mới 100%, mã 871206010
|
Cty TNHH SIG Việt Nam
|
SIG COMBIBLOC SYSTEMS GMBH
|
2022-05-01
|
CHINA
|
2 PCE
|
5
|
DUS16368205
|
Tấm ép inox ,Phụ tùng máy rót sữa,hàng mới 100%, mã 870104755
|
Cty TNHH SIG Việt Nam
|
SIG COMBIBLOC SYSTEMS GMBH
|
2022-05-01
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
DUS16368205
|
Bu lông,Phụ tùng máy rót sữa,hàng mới 100%, mã 870102252
|
Cty TNHH SIG Việt Nam
|
SIG COMBIBLOC SYSTEMS GMBH
|
2022-05-01
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
DUS16368205
|
Bu lông,Phụ tùng máy rót sữa,hàng mới 100%, mã 873708011
|
Cty TNHH SIG Việt Nam
|
SIG COMBIBLOC SYSTEMS GMBH
|
2022-05-01
|
CHINA
|
1 PCE
|
8
|
DUS16368205
|
Bạc trượt,Phụ tùng máy rót sữa,hàng mới 100%, mã 870145351
|
Cty TNHH SIG Việt Nam
|
SIG COMBIBLOC SYSTEMS GMBH
|
2022-05-01
|
CHINA
|
2 PCE
|
9
|
DUS16368205
|
Bạc trượt,Phụ tùng máy rót sữa,hàng mới 100%, mã 873023037
|
Cty TNHH SIG Việt Nam
|
SIG COMBIBLOC SYSTEMS GMBH
|
2022-05-01
|
CHINA
|
6 PCE
|
10
|
DUS16368205
|
Bạc đạn,Phụ tùng máy rót sữa,hàng mới 100%, mã 890107137
|
Cty TNHH SIG Việt Nam
|
SIG COMBIBLOC SYSTEMS GMBH
|
2022-05-01
|
CHINA
|
4 PCE
|