1
|
DTM00102294
|
19063#&Van bi bằng thép, có mặt bích 2"
|
CôNG TY Cổ PHầN Cơ KHí Và XâY LắP CôNG NGHIệP
|
SIEMENS HEAT TRANSFER TECHNOLOGY B.V.
|
2020-12-03
|
CHINA
|
2 PCE
|
2
|
DTM00102294
|
19053#&Chốt ren bằng thép M8
|
CôNG TY Cổ PHầN Cơ KHí Và XâY LắP CôNG NGHIệP
|
SIEMENS HEAT TRANSFER TECHNOLOGY B.V.
|
2020-12-03
|
CHINA
|
110 PCE
|
3
|
DTM00102294
|
19052#&Chốt định vị bằng thép
|
CôNG TY Cổ PHầN Cơ KHí Và XâY LắP CôNG NGHIệP
|
SIEMENS HEAT TRANSFER TECHNOLOGY B.V.
|
2020-12-03
|
CHINA
|
4 PCE
|
4
|
DTM00102294
|
19051#&Bulon bằng thép, đường kính ngoài của thân quá 16mm. M30
|
CôNG TY Cổ PHầN Cơ KHí Và XâY LắP CôNG NGHIệP
|
SIEMENS HEAT TRANSFER TECHNOLOGY B.V.
|
2020-12-03
|
CHINA
|
20 PCE
|
5
|
DTM00102294
|
19063#&Van bi bằng thép, có mặt bích 2"
|
CôNG TY Cổ PHầN Cơ KHí Và XâY LắP CôNG NGHIệP
|
SIEMENS HEAT TRANSFER TECHNOLOGY B.V.
|
2020-12-03
|
CHINA
|
2 PCE
|
6
|
DTM00102294
|
19053#&Chốt ren bằng thép M8
|
CôNG TY Cổ PHầN Cơ KHí Và XâY LắP CôNG NGHIệP
|
SIEMENS HEAT TRANSFER TECHNOLOGY B.V.
|
2020-12-03
|
CHINA
|
110 PCE
|
7
|
DTM00102294
|
19052#&Chốt định vị bằng thép
|
CôNG TY Cổ PHầN Cơ KHí Và XâY LắP CôNG NGHIệP
|
SIEMENS HEAT TRANSFER TECHNOLOGY B.V.
|
2020-12-03
|
CHINA
|
4 PCE
|
8
|
DTM00102294
|
19051#&Bulon bằng thép, đường kính ngoài của thân quá 16mm. M30
|
CôNG TY Cổ PHầN Cơ KHí Và XâY LắP CôNG NGHIệP
|
SIEMENS HEAT TRANSFER TECHNOLOGY B.V.
|
2020-12-03
|
CHINA
|
20 PCE
|
9
|
280220I245303260B
|
Insuwool#&Tấm đệm cách nhiệt bằng sợi thủy tinh 128kg/m. Kích thước (50x610x3660)mm, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN Cơ KHí Và XâY LắP CôNG NGHIệP
|
SIEMENS HEAT TRANSFER TECHNOLOGY B.V.
|
2020-12-03
|
CHINA
|
260 ROL
|
10
|
280220I245303260B
|
Insuwool#&Tấm đệm cách nhiệt bằng sợi thủy tinh 128kg/m3. Kích thước (38x610x4880)mm, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN Cơ KHí Và XâY LắP CôNG NGHIệP
|
SIEMENS HEAT TRANSFER TECHNOLOGY B.V.
|
2020-12-03
|
CHINA
|
960 ROL
|