1
|
301217KMTCHUA1199997
|
Thép phế liệu loại A dạng đầu mẩu, thanh, cầu, mảnh vụn, dạng rời. Hàng đúng với thông tư 41/2015/TT-BTNMT ngày 09/09/2015 và quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN31:2010/BTNMT (+/-5%)
|
Công ty TNHH Thép Đặc Biệt SHENGLI Việt Nam
|
SICO INTERNATIONAL GROUP HOLDINGS LIMITED
|
2018-01-17
|
HONG KONG
|
551.29 TNE
|
2
|
301217KMTCHUA1190991
|
Thép phế liệu loại A dạng đầu mẩu, thanh, cầu, mảnh vụn, dạng rời. Hàng đúng với thông tư 41/2015/TT-BTNMT ngày 09/09/2015 và quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN31:2010/BTNMT (+/-5%)
|
Công ty TNHH Thép Đặc Biệt SHENGLI Việt Nam
|
SICO INTERNATIONAL GROUP HOLDINGS LIMITED
|
2018-01-17
|
HONG KONG
|
191.38 TNE
|
3
|
301217KMTCHUA1191989
|
Thép phế liệu loại A dạng đầu mẩu, thanh, cầu, mảnh vụn, dạng rời. Hàng đúng với thông tư 41/2015/TT-BTNMT ngày 09/09/2015 và quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN31:2010/BTNMT (+/-5%)
|
Công ty TNHH Thép Đặc Biệt SHENGLI Việt Nam
|
SICO INTERNATIONAL GROUP HOLDINGS LIMITED
|
2018-01-17
|
HONG KONG
|
282.87 TNE
|
4
|
301217KMTCHUA1191989
|
Thép phế liệu loại A dạng đầu mẩu, thanh, cầu, mảnh vụn, dạng rời. Hàng đúng với thông tư 41/2015/TT-BTNMT ngày 09/09/2015 và quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN31:2010/BTNMT (+/-5%)
|
Công ty TNHH Thép Đặc Biệt SHENGLI Việt Nam
|
SICO INTERNATIONAL GROUP HOLDINGS LIMITED
|
2018-01-16
|
HONG KONG
|
282.87 TNE
|
5
|
301217KMTCHUA1191989
|
Thép phế liệu loại A dạng đầu mẩu, thanh, cầu, mảnh vụn, dạng rời. Hàng đúng với thông tư 41/2015/TT-BTNMT ngày 09/09/2015 và quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN31:2010/BTNMT (+/-5%)
|
Công ty TNHH Thép Đặc Biệt SHENGLI Việt Nam
|
SICO INTERNATIONAL GROUP HOLDINGS LIMITED
|
2018-01-16
|
HONG KONG
|
282.87 TNE
|
6
|
301217KMTCHUA1199997
|
Thép phế liệu loại A dạng đầu mẩu, thanh, cầu, mảnh vụn, dạng rời. Hàng đúng với thông tư 41/2015/TT-BTNMT ngày 09/09/2015 và quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN31:2010/BTNMT (+/-5%)
|
Công ty TNHH Thép Đặc Biệt SHENGLI Việt Nam
|
SICO INTERNATIONAL GROUP HOLDINGS LIMITED
|
2018-01-16
|
HONG KONG
|
551.29 TNE
|
7
|
301217KMTCHUA1199997
|
Thép phế liệu loại A dạng đầu mẩu, thanh, cầu, mảnh vụn, dạng rời. Hàng đúng với thông tư 41/2015/TT-BTNMT ngày 09/09/2015 và quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN31:2010/BTNMT (+/-5%)
|
Công ty TNHH Thép Đặc Biệt SHENGLI Việt Nam
|
SICO INTERNATIONAL GROUP HOLDINGS LIMITED
|
2018-01-16
|
HONG KONG
|
551.29 TNE
|
8
|
301217KMTCHUA1190991
|
Thép phế liệu loại A dạng đầu mẩu, thanh, cầu, mảnh vụn, dạng rời. Hàng đúng với thông tư 41/2015/TT-BTNMT ngày 09/09/2015 và quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN31:2010/BTNMT (+/-5%)
|
Công ty TNHH Thép Đặc Biệt SHENGLI Việt Nam
|
SICO INTERNATIONAL GROUP HOLDINGS LIMITED
|
2018-01-16
|
HONG KONG
|
191.38 TNE
|
9
|
301217KMTCHUA1190991
|
Thép phế liệu loại A dạng đầu mẩu, thanh, cầu, mảnh vụn, dạng rời. Hàng đúng với thông tư 41/2015/TT-BTNMT ngày 09/09/2015 và quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN31:2010/BTNMT (+/-5%)
|
Công ty TNHH Thép Đặc Biệt SHENGLI Việt Nam
|
SICO INTERNATIONAL GROUP HOLDINGS LIMITED
|
2018-01-16
|
HONG KONG
|
191.38 TNE
|
10
|
301217KMTCHUA1190991
|
Thép phế liệu loại A dạng đầu mẩu, thanh, cầu, mảnh vụn, dạng rời. Hàng đúng với thông tư 41/2015/TT-BTNMT ngày 09/09/2015 và quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN31:2010/BTNMT (+/-5%)
|
Công ty TNHH Thép Đặc Biệt SHENGLI Việt Nam
|
SICO INTERNATIONAL GROUP HOLDINGS LIMITED
|
2018-01-14
|
HONG KONG
|
191.38 TNE
|