1
|
121219RPDSGN191229
|
BOTP#&Da bò thuộc thành phẩm ( dày 1.2 - 1.4 mm)
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Lập Phương
|
SICHUAN ZHENJING CORPORATION LIMITED
|
2019-12-17
|
CHINA
|
5755.4 FTK
|
2
|
201119RPDSGN191169
|
BOTP#&Da bò thuộc thành phẩm ( dày 1.2 - 1.4 mm)
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Lập Phương
|
SICHUAN ZHENJING CORPORATION LIMITED
|
2019-11-25
|
CHINA
|
3843.8 FTK
|
3
|
141019RPDSGN191047
|
BOTP#&Da bò thuộc thành phẩm ( dày 1.2 - 1.4 mm)
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Lập Phương
|
SICHUAN ZHENJING CORPORATION LIMITED
|
2019-10-18
|
CHINA
|
2862.8 FTK
|
4
|
021119RPDSGN191103
|
BOTP#&Da bò thuộc thành phẩm ( dày 1.2 - 1.4 mm)
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Lập Phương
|
SICHUAN ZHENJING CORPORATION LIMITED
|
2019-08-11
|
CHINA
|
7821.3 FTK
|
5
|
290819RPDSGN190879
|
BOTP#&Da bò thuộc thành phẩm ( dày 1.2 - 1.4 mm)
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Lập Phương
|
SICHUAN ZHENJING CORPORATION LIMITED
|
2019-04-09
|
CHINA
|
6593.4 FTK
|
6
|
200819738-44464685
|
BOTP#&Da bò thuộc thành phẩm ( dày 1.2 - 1.4 mm)
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Lập Phương
|
SICHUAN ZHENJING CORPORATION LIMITED
|
2019-08-23
|
CHINA
|
6613.4 FTK
|
7
|
210719WSDS1906124
|
0004#&Da bò thuộc
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Đông Hưng
|
SICHUAN ZHENJING CORPORATION LIMITED
|
2019-07-26
|
CHINA
|
230.43 MTK
|