1
|
280222HANL22021380
|
Cây đồng Bery dạng que KT D8*1000 (mm) dùng làm chi tiết máy. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ Kỹ THUậT LâM PHú
|
SICHUAN KEPAI NEW MATERIAL CO.,LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
80 PCE
|
2
|
280222HANL22021380
|
Cây đồng Bery dạng que KT D15*1000 (mm) dùng làm chi tiết máy. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ Kỹ THUậT LâM PHú
|
SICHUAN KEPAI NEW MATERIAL CO.,LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
35 PCE
|
3
|
280222HANL22021380
|
Cây đồng Bery dạng que KT D21*1000 (mm) dùng làm chi tiết máy . Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ Kỹ THUậT LâM PHú
|
SICHUAN KEPAI NEW MATERIAL CO.,LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
50 PCE
|
4
|
280222HANL22021380
|
Đồng tấm Beryllium 300x500x16T (mm) dùng làm chi tiết máy, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ Kỹ THUậT LâM PHú
|
SICHUAN KEPAI NEW MATERIAL CO.,LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
280222HANL22021380
|
Cây đồng Bery dạng que KT D12*1000 (mm) dùng làm chi tiết máy. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ Kỹ THUậT LâM PHú
|
SICHUAN KEPAI NEW MATERIAL CO.,LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
5 PCE
|
6
|
270322JYDCQ2203073F
|
Đồng hợp kim (đồng thau) dạng cây đặc vuông, kích thước 40x40x2000(mm), dùng làm nguyên liệu phục vụ sản xuất, mới 100%/ C1100 40*40*2000mm COPPER ROD
|
Công ty TNHH V J ENGINEERING (VIệT NAM)
|
SICHUAN KEPAI NEW MATERIAL CO., LTD
|
2022-01-04
|
CHINA
|
428 KGM
|
7
|
020721SNKO020210519672
|
Đồng hợp kim(đồng thau)dạng cây dặt vuông, kích thước 40 x 40 x 2000mm, đơn giá thực tế là 12.29567643 $/kg, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH V J ENGINEERING (VIệT NAM)
|
SICHUAN KEPAI NEW MATERIAL CO., LTD
|
2021-10-07
|
CHINA
|
717 KGM
|
8
|
040521JYDCQ210400663F
|
Đồng hợp kim (đồng thau) dạng cây đặc vuông, kích thước 40x40x2000mm, hàng mới 100%
|
Công ty TNHH V J ENGINEERING (VIệT NAM)
|
SICHUAN KEPAI NEW MATERIAL CO., LTD
|
2021-11-05
|
CHINA
|
201.1 KGM
|