|
1
|
230220OOLU2635556310
|
Ammonium sulphate (Phân sulphat amoni - SA 20.5 Tiến nông ) dạng bột,CT hóa học (NH4)2SO4 hàm lượng Ni tơ N:20,5%, S:23%, đóng bao 50kg/bao.Hàng nhập QĐ: 1997/QĐ-BVTV-PB, ngày 29.03.19,
|
Công Ty Cổ Phần Công Nông Nghiệp Tiến Nông
|
SICHUAN HUAXIATONG IMPORT AND EXPORT CO.,LTD.
|
2020-04-03
|
CHINA
|
301116 KGM
|
|
2
|
290220OOLU2635914820
|
Ammonium sulphate (Phân sulphat amoni - SA 20.5 Tiến nông ) dạng bột,CT hóa học (NH4)2SO4 hàm lượng Ni tơ N:20,5%, S:23%, đóng bao 50kg/bao.Hàng nhập QĐ: 1997/QĐ-BVTV-PB, ngày 29.03.19,
|
Công Ty Cổ Phần Công Nông Nghiệp Tiến Nông
|
SICHUAN HUAXIATONG IMPORT AND EXPORT CO.,LTD.
|
2020-03-19
|
CHINA
|
332880 KGM
|
|
3
|
231019EGLV 158900099869
|
Phân bón Ammonium Sulphate ( Nitrogen : 20.5 % min , Độ ẩm : 1% max ) , Đóng gói 50 kg/ bao, Quyết định lưu hành: 1430/QĐ-BVTV-PB ngày 11/09/2018.
|
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Long Hải
|
SICHUAN HUAXIATONG IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2019-06-11
|
CHINA
|
300 TNE
|
|
4
|
231019EGLV 158900099869
|
Phân bón Ammonium Sulphate ( Nitrogen : 20.5 % min , Độ ẩm : 1% max ) , Đóng gói 50 kg/ bao, Quyết định lưu hành: 1430/QĐ-BVTV-PB ngày 11/09/2018.
|
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Long Hải
|
SICHUAN HUAXIATONG IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2019-06-11
|
CHINA
|
300 TNE
|
|
5
|
210519EGLV158900048849
|
Ammonium sulphate (Phân sulphat amoni - SA 20.5 Tiến nông ) dạng bột,CT hóa học (NH4)2SO4 hàm lượng Ni tơ N:20,5%, S:23%, đóng bao 50kg/bao.Hàng nhập QĐ: 1997/QĐ-BVTV-PB, ngày 29.03.19,
|
Công Ty Cổ Phần Công Nông Nghiệp Tiến Nông
|
SICHUAN HUAXIATONG IMPORT AND EXPORT CO.,LTD.
|
2019-06-11
|
CHINA
|
225 TNE
|
|
6
|
210519EGLV158900048849
|
Ammonium sulphate (Phân sulphat amoni - SA 20.5 Tiến nông ) dạng bột,CT hóa học (NH4)2SO4 hàm lượng Ni tơ N:20,5%, S:23%, đóng bao 50kg/bao.Hàng nhập QĐ: 1997/QĐ-BVTV-PB, ngày 29.03.19
|
Công Ty Cổ Phần Công Nông Nghiệp Tiến Nông
|
SICHUAN HUAXIATONG IMPORT AND EXPORT CO.,LTD.
|
2019-06-11
|
CHINA
|
225 TNE
|
|
7
|
210519EGLV158900042611
|
Ammonium sulphate (Phân sulphat amoni - SA 20.5 Tiến nông ) dạng bột,CT hóa học (NH4)2SO4 hàm lượng Ni tơ N:20,5%, S:23%, đóng bao 50kg/bao.Hàng nhập QĐ: 1997/QĐ-BVTV-PB, ngày 29.03.19
|
Công Ty Cổ Phần Công Nông Nghiệp Tiến Nông
|
SICHUAN HUAXIATONG IMPORT AND EXPORT CO.,LTD.
|
2019-06-07
|
CHINA
|
250 TNE
|
|
8
|
150519EGLV 158900043341
|
Phân bón Ammonium Sulphate ( Nitrogen : 20.5 % min , Độ ẩm : 1% max ) . Đóng gói 50 kg/ bao, số lượng 6000 bao. Quyết định lưu hành: 1430/QĐ-BVTV-PB ngày 11/09/2018.
|
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Long Hải
|
SICHUAN HUAXIATONG IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2019-05-29
|
CHINA
|
300 TNE
|
|
9
|
260419EGLV140900454674
|
Ammonium sulphate (Phân sulphat amoni - SA 20.5 Tiến nông ) dạng bột,CT hóa học (NH4)2SO4 hàm lượng Ni tơ N:20,5%, S:23%, đóng bao 50kg/bao.Hàng nhập QĐ: 1997/QĐ-BVTV-PB, ngày 29.03.19
|
Công Ty Cổ Phần Công Nông Nghiệp Tiến Nông
|
SICHUAN HUAXIATONG IMPORT AND EXPORT CO.,LTD.
|
2019-05-16
|
CHINA
|
400 TNE
|
|
10
|
260419EGLV140900454674
|
Ammonium sulphate (Phân sulphat amoni - SA 20.5 Tiến nông ) dạng bột,CT hóa học (NH4)2SO4 hàm lượng Ni tơ N:20,5%, S:23%, đóng bao 50kg/bao.Hàng nhập QĐ: 1997/QĐ-BVTV-PB, ngày 29.03.19
|
Công Ty Cổ Phần Công Nông Nghiệp Tiến Nông
|
SICHUAN HUAXIATONG IMPORT AND EXPORT CO.,LTD.
|
2019-05-16
|
CHINA
|
400 TNE
|